TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
1
|
賃貸アパート
|
ちんたいアパート
|
Căn hộ cho
thuê
|
2
|
管理費
|
かんりひ
|
Phí
quản
lý
|
3
|
敷金
|
しききん
|
Tiền đặt cọc
|
4
|
礼金
|
れいきん
|
Tiền cảm ơn
|
5
|
人通り
|
ひとどおり
|
Nhiều người
qua lại
|
6
|
一軒家
|
いっけんや
|
Nhà
nguy
|
7
|
一戸建て
|
いっこだて
|
Căn nhà riêng
|
8
|
物干し
|
ものほし
|
Chỗ phơi quần áo
|
9
|
風呂場
|
ふろば
|
Nhà tắm
|
10
|
洗面所
|
せんめんじょ
|
Bồn rửa mặt
|
11
|
この辺り
|
このあたり
|
Vùng lân cận
|
12
|
この付近
|
このふきん
|
Quanh đây
|
13
|
真後ろ
|
まうしろ
|
Chỗ ngay đằng
sau
|
14
|
家電製品
|
かでんせいひん
|
Đồ
điện gia đình
|
15
|
省エネ
|
しょうえね
|
Tiết kiệm
năng lượng
|
16
|
ごみを分別する
|
ごみをぶんべつする
|
Phân loại
rác
|
17
|
不用品を処分する
|
ふようひんをしょぶんする
|
Xử lý đồ
không dùng nữa
|
18
|
燃えるごみ
|
もえるごみ
|
Rác có khả năng cháy
|
19
|
可燃ごみ
|
かねんごみ
|
Rác
có khả năng cháy
|
20
|
燃やせるごみ
|
もやせるごみ
|
Rác có khả năng cháy
|
21
|
燃えないごみ
|
もえないごみ
|
Rác
không cháy được
|
22
|
不燃ごみ
|
ふねんごみ
|
Rác không cháy được
|
23
|
生ごみ
|
なまごみ
|
Rác
nhà bếp (rau, thức ăn thừa..)
|
24
|
粗大ごみ
|
そだいごみ
|
Rác cỡ
lớn
|
25
|
資源ごみ
|
しげんごみ
|
Rác
có thể tái chế
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.1 (01 - 25) NGÀY 1
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: