TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
1
|
圧力
|
あつりょく
|
áp
lực, sức
ép.
|
2
|
圧迫
|
あっぱく
|
sự
áp bức, sự
áp chế.
|
3
|
垢
|
あか
|
cặn, cáu bẩn (ở
trong nước).
|
4
|
宛
|
あて
|
nơi
đến,
nơi gửi
đến.
|
5
|
あざ笑う
|
あざわらう
|
cười cợt,
cười nhạo.
|
6
|
争い
|
あらそい
|
sự
tranh giành, sự đua tranh.
|
7
|
値
|
あたい
|
giá
trị, giá cả.
|
8
|
威力
|
いりょく
|
bề
thế.
|
9
|
当て
|
あて
|
mục tiêu, mục đích.
|
10
|
天地
|
あめつち
|
thiên địa,
bầu trời
và mặt đất.
|
11
|
凡ゆる
|
あらゆる
|
mọi thứ,
mỗi.
|
12
|
予め
|
あらかじめ
|
sẵn
sàng, trước.
|
13
|
悪化
|
あっか
|
sự trở
nên xấu đi, tình trạng tồi
đi.
|
14
|
悪口
|
わるくち・わるぐち・あっこう
|
sự
nói xấu về
ai đó.
|
15
|
愛想
|
あいそ・あいそう
|
sự hòa hợp,
sự thiện
cảm.
|
16
|
愛憎
|
あいにく
|
sự
yêu ghét.
|
17
|
憧れ
|
あこがれ
|
niềm mơ
ước.
|
18
|
扱い
|
あつかい
|
việc
thao tác, sự đối
xử.
|
19
|
移民
|
いみん
|
dân
di cư, sự
di dân.
|
20
|
敢えて
|
あえて
|
dám.
|
21
|
明かす
|
あかす
|
làm
rõ, vạch trần.
|
22
|
悪日
|
あくび
|
Ngày gặp
toàn chuyện không may, ngày xui xẻo.
|
23
|
明白
|
あからさま
|
sự minh bạch.
|
24
|
暗殺
|
あんさつ
|
sự
ám sát.
|
25
|
暗示
|
あんじ
|
sự ám thị,
sự gợi
ý.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.1 (01 - 25) NGÀY 1
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: