Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.2 (26 - 50) NGÀY 2



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
26
暗算
あんざん

s tính nhm.
27
朝寝坊
あさねぼう

dy mun (vào bui sáng).
28
有様  
ありさま

trng thái, tình trng.
29
油絵  
あぶらえ

tranh sơn du.
30
甘口
あまくち

v ngt, s ngt ngào.
31
空間  
あきま

Ch trng, ch khuyết.
32
諦め
あきらめ

s t b, s cam chu.
33
跡継ぎ
あとつぎ

người tha kế, người kế v.
34
過ち   
あやまち

li lm, sai lm.
35
雨具  
あまぐ

đ đi mưa.
36
間柄  
あいだがら

mi quan h.
37
あかし

Giy chng nhn, bng.
38
位地

いち
tình trng, v trí.
39
写」    
うつし

bn sao.
40
印鑑  
いんかん

con du.
41
含嗽  
うがい

s súc ming.
42
嘘つき
うそつき

k nói di, k nói láo.
43
上手

うわて
li tâng bc, li nnh nt.
44
依存
いそん

s ph thuc, s sng nh.
45
団扇.  
うちわ

qut tròn, qut giy
46
受身
うけみ

b đng, th đng.
47
委託
いたく

s y thác, s nh làm.
48
悪戯
いたずら

s trêu trc, s trêu gho.
49
意図
いと

ý đ, mc đích.
50
意地  
いじ
tâm đa, tm lòng.


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.2 (26 - 50) NGÀY 2 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.2 (26 - 50) NGÀY 2 Reviewed by Minh Phan on February 02, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog