TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
26
|
暗算
|
あんざん
|
sự tính nhẩm.
|
27
|
朝寝坊
|
あさねぼう
|
dậy
muộn (vào buổi sáng).
|
28
|
有様
|
ありさま
|
trạng thái, tình trạng.
|
29
|
油絵
|
あぶらえ
|
tranh sơn
dầu.
|
30
|
甘口
|
あまくち
|
vị ngọt,
sự ngọt
ngào.
|
31
|
空間
|
あきま
|
Chỗ
trống, chỗ
khuyết.
|
32
|
諦め
|
あきらめ
|
sự từ
bỏ, sự
cam chịu.
|
33
|
跡継ぎ
|
あとつぎ
|
người
thừa kế,
người kế
vị.
|
34
|
過ち
|
あやまち
|
lỗi lầm,
sai lầm.
|
35
|
雨具
|
あまぐ
|
đồ
đi mưa.
|
36
|
間柄
|
あいだがら
|
mối quan hệ.
|
37
|
証
|
あかし
|
Giấy
chứng nhận,
bằng.
|
38
|
位地
|
いち
|
tình
trạng, vị
trí.
|
39
|
写」
|
うつし
|
bản
sao.
|
40
|
印鑑
|
いんかん
|
con
dấu.
|
41
|
含嗽
|
うがい
|
sự
súc miệng.
|
42
|
嘘つき
|
うそつき
|
kẻ nói dối,
kẻ nói láo.
|
43
|
上手
|
うわて
|
lời
tâng bốc, lời
nịnh nọt.
|
44
|
依存
|
いそん
|
sự phụ
thuộc, sự
sống nhờ.
|
45
|
団扇.
|
うちわ
|
quạt
tròn, quạt giấy
|
46
|
受身
|
うけみ
|
bị động,
thụ động.
|
47
|
委託
|
いたく
|
sự
ủy thác, sự nhờ
làm.
|
48
|
悪戯
|
いたずら
|
sự trêu trọc, sự
trêu ghẹo.
|
49
|
意図
|
いと
|
ý đồ,
mục đích.
|
50
|
意地
|
いじ
|
tâm
địa, tấm
lòng.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.2 (26 - 50) NGÀY 2
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: