TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
51
|
促す
|
うながす
|
thúc
giục, thúc đẩy.
|
52
|
受かる
|
うかる
|
thi đỗ,
đỗ.
|
53
|
唸る
|
うなる
|
kêu
rú, hú.
|
54
|
埋め込む
|
うめこむ
|
chôn cất.
|
55
|
労る
|
いたわる
|
thương xót,
thông cảm.
|
56
|
植わる
|
うわる
|
được
trồng, trồng.
|
57
|
潤う
|
うるおう
|
ẩm ướt.
|
58
|
痛める
|
いためる
|
làm đau, gây đau đớn (thể
chất và tinh thần).
|
59
|
苛める
|
いじめる
|
bắt nạt,
ăn hiếp.
|
60
|
値する
|
あたいする
|
xứng
đáng.
|
61
|
仰ぐ
|
あおぐ
|
lệ thuộc,
phụ thuộc.
|
62
|
危ぶむ
|
あやぶむ
|
lo sợ.
|
63
|
慌てる
|
あわてる
|
trở nên lộn
xộn, vội
vàng.
|
64
|
改まる
|
あらたまる
|
cải
biến, sửa
đổi.
|
65
|
操る
|
あやつる
|
kéo
sợi dây, vận hành.
|
66
|
明くる
|
あくる
|
tiếp,
tiếp theo.
|
67
|
溢れる
|
あふれる
|
ngập, tràn đầy.
|
68
|
歪む
|
いがむ
|
bẻ
cong, xuyên tạc.
|
69
|
焦る
|
あせる
|
sốt ruột.
|
70
|
欺く
|
あざむく
|
Lừa
đảo; lừa;
lừa gạt
|
71
|
荒ら
|
あらす
|
phá
huỷ, gây thiệt hại.
|
72
|
誂える
|
あつらえる
|
đặt
hàng để thuê làm.
|
73
|
誤る
|
あやまる
|
Nhầm; gây ra lỗi; mắc
lỗi.
|
74
|
赤らむ
|
あからむ
|
trở
nên đỏ, đỏ
lên.
|
75
|
弄る
|
いじる
|
động, chạm,
sờ, nhúng tay vào.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.3 (51 - 75) NGÀY 3
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: