Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.4 (76 - 100) NGÀY 4



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
76
革命
かくめい

cách mng, cuc cách mng.
77
革新  
かくしん

đi mi, cách tân.
78
開催
かいさい

s t chc, t chc.
79
開拓
かいたく

s khai thác, s tiên phong.
80
階層  
かいそう

giai tng, tng lp.
81
階級  
かいきゅう

giai cp.
82
隔週
かくしゅう

cách mi tun.
83
異議  

いぎ
phn đi, khiếu ni.
84
異性
いせい

d tính.
85
異動
いどう

s thay đi.
86
移住  
いじゅう

s di trú, di cư.
87
育成
いくせい

s nuôi dưỡng, s nuôi nng.
88
腕前  
うでまえ

kh năng, s khéo tay.
89
衣装  
いしょう

trang phc.
90
衣類  
いるい

qun áo.
91
運営
うんえい

s qun lý, vic qun lý.
92
運賃
うんちん

cước.
93
運送
うんそ
s vn chuyn, s chuyên ch.
94
遺跡
いせき

di tích.
95
陰気  
いんき

âm khí, âm u.
96
雨天  
うてん

tri mưa.
97
確保  
かくほ

s bo h, s bo đm.
98
確信  
かくしん

s tin tưởng, s bo đm.
99
確定  
かくてい

s xác đnh, quyết đnh.
100
確立
かくりつ

s xác lp, s thành lp.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.4 (76 - 100) NGÀY 4 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.4 (76 - 100) NGÀY 4 Reviewed by Minh Phan on February 02, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog