TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
76
|
革命
|
かくめい
|
cách
mạng, cuộc
cách mạng.
|
77
|
革新
|
かくしん
|
đổi
mới, cách tân.
|
78
|
開催
|
かいさい
|
sự tổ
chức, tổ
chức.
|
79
|
開拓
|
かいたく
|
sự
khai thác, sự tiên phong.
|
80
|
階層
|
かいそう
|
giai
tầng, tầng
lớp.
|
81
|
階級
|
かいきゅう
|
giai cấp.
|
82
|
隔週
|
かくしゅう
|
cách
mỗi tuần.
|
83
|
異議
|
いぎ
|
phản
đối, khiếu
nại.
|
84
|
異性
|
いせい
|
dị tính.
|
85
|
異動
|
いどう
|
sự
thay đổi.
|
86
|
移住
|
いじゅう
|
sự di trú, di cư.
|
87
|
育成
|
いくせい
|
sự
nuôi dưỡng, sự
nuôi nấng.
|
88
|
腕前
|
うでまえ
|
khả năng, sự khéo tay.
|
89
|
衣装
|
いしょう
|
trang phục.
|
90
|
衣類
|
いるい
|
quần áo.
|
91
|
運営
|
うんえい
|
sự
quản lý, việc quản
lý.
|
92
|
運賃
|
うんちん
|
cước.
|
93
|
運送
|
うんそ
|
sự
vận chuyển,
sự chuyên chở.
|
94
|
遺跡
|
いせき
|
di
tích.
|
95
|
陰気
|
いんき
|
âm khí, âm u.
|
96
|
雨天
|
うてん
|
trời mưa.
|
97
|
確保
|
かくほ
|
sự
bảo hộ,
sự bảo
đảm.
|
98
|
確信
|
かくしん
|
sự tin tưởng,
sự bảo
đảm.
|
99
|
確定
|
かくてい
|
sự
xác định, quyết
định.
|
100
|
確立
|
かくりつ
|
sự xác lập,
sự thành lập.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.4 (76 - 100) NGÀY 4
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: