TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
101
|
海峡
|
かいきょう
|
eo biển.
|
102
|
海流
|
かいりゅう
|
dòng hải
lưu
|
103
|
温和
|
おんわ
|
ôn
hòa.
|
104
|
箇所
|
かしょ
|
chỗ,
nơi, địa
điểm
|
105
|
花壇
|
かだん
|
vườn hoa.
|
106
|
解除
|
かいじょ
|
miễn,
miễn giải.
|
107
|
課外
|
かがい
|
ngoại khóa.
|
108
|
貝殻
|
かいがら
|
vỏ
sò, vỏ trai.
|
109
|
火傷
|
かしょう
|
bị bỏng.
|
110
|
火星hỏa thinh.
|
かせい
|
Sao
hỏa
|
111
|
河川
|
かせん
|
sông
ngòi.
|
112
|
活発
|
かっぱつ
|
hoạt
bát, khoẻ mạnh.
|
113
|
解剖
|
かいぼう
|
sự giải
phẫu, việc
giải phẫu.
|
114
|
改修
|
かいしゅう
|
sự
sửa chữa,
sự cải
tiến.
|
115
|
改定
|
かいてい
|
cải cách, sửa đổi
|
116
|
改悪
|
かいあく
|
sự
làm hư hỏng,
sự làm giảm
giá trị, sự
sa đoạ, sự
trở nên xấu
hơn.
|
117
|
改良
|
かいりょう
|
sự cải
thiện, sự
cải tiến.
|
118
|
改訂
|
かいてい
|
sự
đính chính, sự sửa
đổi.
|
119
|
改革
|
かいかく
|
cải cách.
|
120
|
拡散
|
かくさん
|
sự
khuyếch tán, sự lan rộng.
|
121
|
化石
|
かせき
|
hóa
thạch.
|
122
|
化繊
|
かせん
|
sợi
tổng hợp,
sự tổng
hợp.
|
123
|
家畜
|
かちく
|
gia
súc.
|
124
|
応募
|
おうぼ
|
đăng ký, ứng tuyển.
|
125
|
応急
|
おうきゅう
|
Sơ cứu,
cấp cứu.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.5 (101 - 125) NGÀY 5
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: