TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
126
|
観衆
|
かんしゅう
|
người xem, khán giả.
|
127
|
観覧
|
かんらん
|
sự
tham quan, tham quan.
|
128
|
観点
|
かんてん
|
quan điểm.
|
129
|
還元
|
かんげん
|
sự
trả lại
trạng thái nguyên cũ, trả lại
trạng thái ban đầu.
|
130
|
関与
|
かんよ
|
sự tham dự.
|
131
|
眼科
|
がんか
|
khoa mắt.
|
132
|
眼球
|
がんきゅう
|
nhãn
cầu.
|
133
|
贋物
|
がんぶつ
|
sự
bắt chước,
đồ giả.
|
134
|
眼鏡
|
がんきょう
|
kính
(đeo mắt).
|
135
|
頑固
|
がんこ
|
cứng
đầu.
|
136
|
頑丈
|
がんじょう
|
chặt chẽ, bền.
|
137
|
看護
|
かんご
|
Sự hộ lí;
chăm sóc
|
138
|
簡易
|
かんい
|
giản dị,
đơn giản.
|
139
|
監視
|
かんし
|
sự
giám thị, sự
quản lí.
|
140
|
簡潔
|
かんけつ
|
sự thanh khiết, sự
giản dị.
|
141
|
簡素
|
かんそ
|
sự
chất phác, sự đơn
giản.
|
142
|
感触
|
かんしょく
|
cảm xúc.
|
143
|
感染
|
かんせん
|
sự
nhiễm, sự
truyền nhiễm.
|
144
|
映写
|
えいしゃ
|
sự chiếu phim.
|
145
|
映像
|
えいぞう
|
hình
ảnh.
|
146
|
感慨
|
かんがい
|
Cảm khái; sự cảm
khái; có tình
cảm
|
147
|
歓声
|
かんせい
|
sự
hoan hô, tiếng hoan hô.
|
148
|
寒気
|
かんき
|
khí
lạnh, hơi
lạnh.
|
149
|
刊行
|
かんこう
|
sự
ấn loát, sự phát hành.
|
150
|
勧告
|
かんこく
|
sự khuyến
cáo.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.6 (126 - 150) NGÀY 6
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: