Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.6 (126 - 150) NGÀY 6



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
126
観衆  
かんしゅう

người xem, khán gi.
127
観覧
かんらん

s tham quan, tham quan.
128
観点  
かんてん

quan đim.
129
還元  
かんげん

s tr li trng thái nguyên cũ, tr li trng thái ban đu.
130
関与  
かんよ

s tham d.
131
眼科  
がんか
khoa mt.
132
眼球  
がんきゅう

nhãn cu.
133
贋物
がんぶつ

s bt chước, đ gi.
134
眼鏡
がんきょう

kính (đeo mt).
135
頑固  
がんこ
cng đu.
136
頑丈  
がんじょう

cht chẽ, bn.
137
看護
かんご

S h lí; chăm sóc
138
簡易
かんい

gin d, đơn gin.
139
監視
かんし

s giám th, s qun lí.
140
簡潔  
かんけつ

s thanh khiết, s gin d.
141
簡素
かんそ

s cht phác, s đơn gin.
142
感触
かんしょく

cm xúc.
143
感染
かんせん

s nhim, s truyn nhim.
144
映写
えいしゃ
sự chiếu phim.
145
映像
えいぞう

hình ảnh.
146
感慨  
かんがい

Cm khái; s cm khái; có tình cm
147
歓声
かんせい

s hoan hô, tiếng hoan hô.
148
寒気
かんき

khí lnh, hơi lnh.
149
刊行
かんこう

s n loát, s phát hành.
150
勧告  
かんこく

s khuyến cáo.
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.6 (126 - 150) NGÀY 6 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.6 (126 - 150) NGÀY 6 Reviewed by Minh Phan on February 02, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog