うんぱん
|
sự vận tải, sự chuyên chở.
|
うんゆ
|
sự vận
tải, sự
chuyên chở.
|
えつらん
|
sự
đọc, sự
duyệt lãm.
|
えいゆう
|
anh
hùng.
|
えき
|
dịch
thể, dung dịch.
|
えんがん
|
bờ biển.
|
えんしゅう
|
diễn
tập.
|
えんじる
|
trình
diễn, đóng vai.
|
えんずる
|
「 trình diễn, đóng vai.
|
えんがわ
|
hiên
nhà.
|
えんだん
|
lời
cầu hôn.
|
つや
|
độ bóng, sự nhẵn
bóng.
|
えんぽう
|
đằng
xa, phương xa.
|
えん
|
duyên,
duyên nợ.
|
おくびょう
|
sự
nhát gan, sự bẽn lẽn.
|
えんかつ
|
trôi
chảy, trơn
tru.
|
えんまん
|
sự
viên mãn, sự đầy
đủ.
|
えいせい
|
vệ sinh.
|
かこう
|
gia công, sản xuất.
|
かにゅう
|
gia
nhập, tham gia.
|
かふん
|
phấn
hoa.
|
かみつ
|
đông
đúc.
|
かろう
|
sự
lao động vất
vả, sự
mệt mỏi
quá sức.
|
かそ
|
sự giảm
dân số.
|
かた
|
sự
dư thừa,
dồi dào, dư.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.7 (151 - 175) NGÀY 7
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
Anh gì ơi, Anh đánh rơi chữ Hán rồi nè <3
ReplyDelete