Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.8 (176 - 200) NGÀY 8



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
151
運搬
うんぱん

s vn ti, s chuyên ch.
152
運輸
うんゆ

s vn ti, s chuyên ch.
153
閲覧
えつらん

s đc, s duyt lãm.
154
英雄
えいゆう

anh hùng.
155
えき

dch th, dung dch.
156
沿岸
えんがん

b bin.
157
演習
えんしゅう

din tp.
158
演じる
えんじる

trình din, đóng vai.
159
演ずる
えんずる

trình din, đóng vai.
160
縁側
えんがわ

hiên nhà.
161
縁談
えんだん

li cu hôn.
162
つや
đ bóng, s nhn bóng.
163
遠方
えんぽう

đng xa, phương xa.
164
えん
duyên, duyên n.
165
臆病
おくびょう

s nhát gan, s bẽn lẽn.
166
円滑
えんかつ

trôi chy, trơn tru.
167
円満
えんまん

s viên mãn, s đy đ.
168
衛生
えいせい

v sinh.
169
加工
かこう

gia công, sn xut.
170
加入
かにゅう

gia nhp, tham gia.
171
花粉
かふん

phn hoa.
172
過密
かみつ

đông đúc.
173
過労
かろう

s lao đng vt v, s mt mi quá sc.
174
過疎
かそ
s gim dân s.

175
過多
かた

s dư tha, di dào, dư.


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.8 (176 - 200) NGÀY 8 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.8 (176 - 200) NGÀY 8 Reviewed by Minh Phan on February 03, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog