TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
151
|
運搬
|
うんぱん
|
sự vận
tải, sự
chuyên chở.
|
152
|
運輸
|
うんゆ
|
sự
vận tải,
sự chuyên chở.
|
153
|
閲覧
|
えつらん
|
sự đọc,
sự duyệt
lãm.
|
154
|
英雄
|
えいゆう
|
anh hùng.
|
155
|
液
|
えき
|
dịch thể,
dung dịch.
|
156
|
沿岸
|
えんがん
|
bờ
biển.
|
157
|
演習
|
えんしゅう
|
diễn tập.
|
158
|
演じる
|
えんじる
|
trình diễn, đóng vai.
|
159
|
演ずる
|
えんずる
|
「
trình diễn, đóng vai.
|
160
|
縁側
|
えんがわ
|
hiên nhà.
|
161
|
縁談
|
えんだん
|
lời cầu
hôn.
|
162
|
艶
|
つや
|
độ
bóng, sự nhẵn
bóng.
|
163
|
遠方
|
えんぽう
|
đằng xa, phương xa.
|
164
|
縁
|
えん
|
duyên, duyên nợ.
|
165
|
臆病
|
おくびょう
|
sự nhát gan, sự bẽn lẽn.
|
166
|
円滑
|
えんかつ
|
trôi chảy,
trơn tru.
|
167
|
円満
|
えんまん
|
sự viên mãn, sự đầy
đủ.
|
168
|
衛生
|
えいせい
|
vệ
sinh.
|
169
|
加工
|
かこう
|
gia
công, sản xuất.
|
170
|
加入
|
かにゅう
|
gia nhập,
tham gia.
|
171
|
花粉
|
かふん
|
phấn hoa.
|
172
|
過密
|
かみつ
|
đông đúc.
|
173
|
過労
|
かろう
|
sự lao động
vất vả,
sự mệt
mỏi quá sức.
|
174
|
過疎
|
かそ
|
sự
giảm dân số.
|
175
|
過多
|
かた
|
sự dư
thừa, dồi
dào, dư.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.8 (176 - 200) NGÀY 8
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: