TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
201
|
玩具
|
おもちゃ
|
đồ chơi.
|
202
|
粥
|
かゆ
|
cháo bột.
|
203
|
顎
|
あご
|
cái
cằm.
|
204
|
核
|
かく
|
hạt
nhân.
|
205
|
崖
|
がけ
|
vách
đá dốc đứng.
|
206
|
蓋
|
ふた
|
cái nắp
nồi.
|
207
|
俺
|
おれ
|
tao,
tôi.
|
208
|
甥
|
おい
|
cháu trai.
|
209
|
暇
|
ひま
|
thời gian rảnh rỗi,
thì giờ nhàn hạ.
|
210
|
渦
|
うず
|
xoáy.
|
211
|
お蔭
|
おかげ
|
sự giúp đỡ,
sự ủng
hộ.
|
212
|
お襁褓「CƯỠNG + BẢO」
|
おむつ
|
tã lót trẻ em, bỉm.
|
213
|
お産
|
おさん
|
việc sinh đẻ, sự
ra đời.
|
214
|
器
|
うつわ
|
chậu,
bát...
|
215
|
及び
|
および
|
và.
|
216
|
襟
|
えり
|
cổ
áo.
|
217
|
金槌
|
かなづち
|
Búa
|
218
|
驚き
|
おどろき
|
sự
ngạc nhiên.
|
219
|
構え
|
かまえ
|
dáng
điệu, đứng.
|
220
|
行い
|
おこない
|
chứng
nhượng, chỉ
đạo.
|
221
|
潮
|
うしお
|
thủy triều,
dòng nước.
|
222
|
賭け
|
かけ
|
trò cá cược, trò cờ bạc.
|
223
|
尾
|
お
|
cái
đuôi.
|
224
|
瓶
|
びん
|
chai.
|
225
|
麻
|
あさ
|
gai.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.9 (201 - 225) NGÀY 9
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: