TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
226
|
巧みな
|
たくみな
|
tinh
xảo
|
227
|
幻想的
な
|
げんそうてきな
|
ảo
tưởng
|
228
|
卑近
な
|
ひきんな
|
đơn giản,
phổ biến
|
229
|
単純な
|
たんじゅんな
|
đơn
thuần
|
230
|
固定的
な
|
こていてき
|
cố định
|
231
|
衰える
|
おとろえる
|
Trở nên
yếu;
suy nhược;
suy tàn
|
232
|
嵩張る
|
かさばる
|
cồng kềnh.
|
233
|
遅らす
|
おくらす
|
làm cho muộn, trì hoãn.
|
234
|
着飾る
|
きかざる
|
làm
dáng.
|
235
|
賭ける
|
かける
|
cá độ,
đặt cược.
|
236
|
犯す
|
おかす
|
vi
phạm, xâm phạm.
|
237
|
赴く
|
おもむく
|
tới,
đến.
|
238
|
偏る
|
かたよる
|
nghiêng,
lệch.
|
239
|
訪れる
|
おとずれる
|
ghé thăm, thăm.
|
240
|
落ち込む
|
おちこむ
|
buồn bã, suy sụp.
|
241
|
老いる
|
おいる
|
già, già lão.
|
242
|
涸れる
|
かれる
|
khô
cạn, hết.
|
243
|
疑う
|
うたがう
|
nghi ngờ
|
244
|
誂える
|
あつらえる
|
Đặt làm riêng cho mình , theo ý mình.
|
245
|
朽ちる
|
くちる
|
Mục
nát; thối rữa
|
246
|
早める
|
はやめる
|
Làm
nhanh; làm gấp; thúc đẩy
|
247
|
痺れる
|
しびれる
|
Tê; tê dại; tê liệt
|
248
|
急かす
|
せかす
|
Giục; giục
giã; hối thúc
|
249
|
売り出す
|
うりだす
|
Bán ra, đưa ra thị
trường
|
250
|
囀る(CHUYỂN)
|
さえずる
|
Hót
líu lo; hót ríu rít
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.10 (226 - 250) NGÀY 10
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: