Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.10 (226 - 250) NGÀY 10



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
226
巧みな
たくみな

tinh xo
227
幻想的
      
げんそうてきな

o tưởng
228
卑近
ひきんな

đơn gin, ph biến   
229
単純な
         
たんじゅんな

đơn thun
230
固定的
      
こていてき

c đnh
231
衰える
おとろえる

Tr nên yếu; suy nhược; suy tàn
232
嵩張る
かさばる

cng knh.
233
遅らす
おくらす

làm cho mun, trì hoãn.
234
着飾る
きかざる

làm dáng.
235
賭ける
かける

cá đ, đt cược.
236
犯す
おかす

vi phm, xâm phm.
237
赴く
おもむく

ti, đến.
238
偏る
かたよる

nghiêng, lch.
239
訪れる
おとずれる

ghé thăm, thăm.
240
落ち込む
おちこむ

bun bã, suy sp.
241
老いる
おいる

già, già lão.
242
涸れる
かれる

khô cn, hết.
243
疑う
うたがう

nghi ng
244
誂える
あつらえる

Đt làm riêng cho mình , theo ý mình.
245
朽ちる 
くちる

Mc nát; thi ra
246
早める
はやめる

Làm nhanh; làm gp; thúc đy
247
痺れる
しびれる
Tê; tê di; tê lit
248
急かす
せかす
Gic; gic giã; hi thúc
249
売り出す         
うりだす

Bán ra, đưa ra th trường
250
囀る(CHUYN)
さえずる

Hót líu lo; hót ríu rít


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.10 (226 - 250) NGÀY 10 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.10 (226 - 250) NGÀY 10 Reviewed by Minh Phan on February 03, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog