Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.11 (251 - 275) NGÀY 11



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
251
愚か
おろか

ngu ngc, ng ngn.
252
金庫  
かねぐら

két bc, két.
253
空ろ
うつろ

đ trng, hc.
254
恐れ
おそれ

ngi.
255
恐らく
おそらく

có lẽ, có th.
256
規格
きかく

khuôn kh.   
257
経緯  
いきさつ

trình bày chi tiết, toàn b câu chuyn.
258
後回し
あとまわし

s hoãn li, s lùi thi gian li.
259
五月蝿い         
うるさい

n ào, om sòm.
260
御負け
おまけ

Khuyến mi ( gim giá, hoc vt phm khuyến mi kèm theo khi mua hàng)
261
元来
がんらい

t trước đến nay, vn dĩ.
262
係り
かかり

người ph trách.
263
気兼ね
きがね

khách khí, làm khách.
264
気質
きしつ
khí cht, tính
265
気触れる         
かぶれる

b d ng, b nh hưởng.
266
気軽な
きがるな

khoan khoái, d chu.  
267
棄権
きけん

s b quyn, b quyn.
268
帰京
ききょう

s tr v th đô, hi kinh.
269
基金
ききん

ngân qu.     
270
危機
きき
khng hong.

271
喜劇
きげき

hài kch
272
器官
きかん

b máy.        
273
危害
きがい

s nguy hi, s phương hi.
274
換算
かんさん

s đi, s hoán đi.    
275
慣行
かんこう
thc hành theo l thường, thói quen.



TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.11 (251 - 275) NGÀY 11 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.11 (251 - 275) NGÀY 11 Reviewed by Minh Phan on February 03, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog