TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
251
|
愚か
|
おろか
|
ngu
ngốc, ngớ
ngẩn.
|
252
|
金庫
|
かねぐら
|
két bạc,
két.
|
253
|
空ろ
|
うつろ
|
để trống,
hốc.
|
254
|
恐れ
|
おそれ
|
ngại.
|
255
|
恐らく
|
おそらく
|
có
lẽ, có thể.
|
256
|
規格
|
きかく
|
khuôn khổ.
|
257
|
経緯
|
いきさつ
|
trình
bày chi tiết, toàn bộ câu chuyện.
|
258
|
後回し
|
あとまわし
|
sự
hoãn lại, sự
lùi thời gian lại.
|
259
|
五月蝿い
|
うるさい
|
ồn ào, om sòm.
|
260
|
御負け
|
おまけ
|
Khuyến
mại ( giảm
giá, hoặc vật
phẩm khuyến
mại kèm theo khi mua hàng)
|
261
|
元来
|
がんらい
|
từ trước
đến nay, vốn dĩ.
|
262
|
係り
|
かかり
|
người
phụ trách.
|
263
|
気兼ね
|
きがね
|
khách
khí, làm khách.
|
264
|
気質
|
きしつ
|
khí chất,
tính
|
265
|
気触れる
|
かぶれる
|
bị dị
ứng, bị
ảnh hưởng.
|
266
|
気軽な
|
きがるな
|
khoan khoái, dễ chịu.
|
267
|
棄権
|
きけん
|
sự bỏ
quyền, bỏ
quyền.
|
268
|
帰京
|
ききょう
|
sự
trở về
thủ đô, hồi
kinh.
|
269
|
基金
|
ききん
|
ngân
quỹ.
|
270
|
危機
|
きき
|
khủng
hoảng.
|
271
|
喜劇
|
きげき
|
hài
kịch
|
272
|
器官
|
きかん
|
bộ
máy.
|
273
|
危害
|
きがい
|
sự nguy hại,
sự phương
hại.
|
274
|
換算
|
かんさん
|
sự
đổi, sự
hoán đổi.
|
275
|
慣行
|
かんこう
|
thực hành theo lệ thường,
thói quen.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.11 (251 - 275) NGÀY 11
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: