TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
276
|
干渉
|
かんしょう
|
hiện tượng
giao thoa, giao thoa.
|
277
|
寛容
|
かんよう
|
bao dung.
|
278
|
官僚
|
かんりょう
|
quan
liêu, quan chức.
|
279
|
岩石
|
がんせき
|
đá.
|
280
|
浮気
|
うわき
|
hay
thay đổi, không trung thành.
|
281
|
梅干
|
うめぼし
|
ô mai.
|
282
|
片思い
|
かたおもい
|
sự yêu đơn
phương, tình
đơn
phương.
|
283
|
歩み
|
あゆみ
|
đi bộ.
|
284
|
微か
|
かすか
|
nhỏ bé.
|
285
|
傍ら
|
かたわら
|
bên cạnh,
gần sát.
|
286
|
片言
|
かたこと
|
kiến thức
nông cạn, sự
biết lõm bõm.
|
287
|
味わい
|
あじわい
|
phong vị,
duyên dáng.
|
288
|
風車
|
かざぐるま
|
chong
chóng.
|
289
|
鉄棒
|
かなぼう
|
gậy
sắt, xà beng.
|
290
|
音色
|
おんいろ
|
thanh điệu.
|
291
|
大幅
|
おおはば
|
khá, tương
đối
|
292
|
大筋
|
おおすじ
|
phác
thảo, tóm lược.
|
293
|
大空
|
おおぞら
|
bầu
trời.
|
294
|
大水
|
おおみず
|
lũ
lụt, lụt
lội.
|
295
|
相対
|
あいたい
|
tương
đối.
|
296
|
訴え
|
うったえ
|
việc kiện
cáo, việc tố
tụng.
|
297
|
疎か
|
おろそか
|
thờ
ơ, không
quan tâm.
|
298
|
裏返し
|
うらがえし
|
sự lộn
ngược (từ
trong ra ngoài).
|
299
|
落ち着き
|
おちつき
|
sự
điềm tĩnh, sự chín chắn.
|
300
|
婉曲
|
えんきょく
|
quanh
co, vòng vo.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.12 (276 - 300) NGÀY 12
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
鉄棒 てつぼう
ReplyDelete音色 ねいろ /おんしょく
ReplyDelete相対 そうたい
ReplyDelete