Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.12 (276 - 300) NGÀY 12



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
276
干渉  
かんしょう

hin tượng giao thoa, giao thoa.
277
寛容  
かんよう

bao dung.
278
官僚
かんりょう

quan liêu, quan chc.
279
岩石
がんせき

đá.
280
浮気
うわき

hay thay đi, không trung thành.
281
梅干  
うめぼし

ô mai.
282
片思い
かたおもい

s yêu đơn phương, tình đơn phương.
283
歩み
あゆみ

đi b.
284
微か
かすか
nh bé.        
285
傍ら
かたわら

bên cnh, gn sát.         
286
片言
かたこと
kiến thc nông cn, s biết lõm bõm.
287
味わい
あじわい

phong v, duyên dáng.
288
風車
かざぐるま
chong chóng.
289
鉄棒
かなぼう

gy st, xà beng.
290
音色
おんいろ

thanh điệu.     
291
大幅  
おおはば

khá, tương đi
292
大筋  
おおすじ

phác tho, tóm lược.
293
大空
おおぞら

bu tri.
294
大水
おおみず

lũ lt, lt li. 
295
相対
あいたい

tương đi.
296
訴え
うったえ

vic kin cáo, vic t tng.
297
疎か
おろそか

th ơ, không quan tâm.
298
裏返し
うらがえし

s ln ngược (t trong ra ngoài).
299
落ち着き
おちつき

s đim tĩnh, s chín chn.
300
婉曲
えんきょく

quanh co, vòng vo.


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.12 (276 - 300) NGÀY 12 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.12 (276 - 300) NGÀY 12 Reviewed by Minh Phan on February 03, 2019 Rating: 5

3 comments:

LightBlog