TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
302
|
異国
|
い
こ く
|
nước ngoài, xứ lạ
|
303
|
遺書
|
い し
ょ
|
di chúc
|
304
|
域外
|
いきがい
|
bên
ngoài vùng.
|
305
|
稲光
|
いなびかり
|
ánh chớp.
|
306
|
隠居
|
いんきょ
|
về hưu.
|
307
|
薄紙
|
うすがみ
|
giấy
mỏng
|
308
|
運命
|
うんめい
|
vận mệnh
|
309
|
演出
|
えんしゅつ
|
diễn;
diễn xuất
|
310
|
王者
|
おうじゃ
|
vua,
bậc vương
giả
|
311
|
開発
|
かいはつ
|
phát triển
|
312
|
救命
ボート
|
きゅうめいBoat
|
thuyền cứu
hộ
|
313
|
死体
|
し た
い
|
thi thể
|
314
|
衝撃
|
しょうげき
|
đả kích, đánh mạnh (về
tinh thần)
|
315
|
真相
|
しんそう
|
chân tướng,
sự thật
|
316
|
正義
|
せ
い ぎ
|
chính
nghĩa
|
317
|
船長
|
せんちょう
|
thuyền
trưởng
|
318
|
草原
|
そうげん
|
thảo nguyên
|
319
|
損失
|
そんしつ
|
tổn
thất
|
320
|
退官
|
たいかん
|
quan
chức về
hưu
|
321
|
題字
|
だいじ
|
chữ
đầu đề
|
322
|
痛恨
|
つうこん
|
sự ăn năn
|
301
|
繁殖
|
はんしょく
|
phồn
thực, sinh sôi, nhân giống
|
323
|
非常時
|
ひじょうじ
|
lúc
khẩn cấp
|
324
|
非難する
|
ひなんする
|
Sự
trách móc; sự đổ
lỗi, phê phán
|
325
|
本番
|
ほんばん
|
Thi
thật , diễn
thật
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.13 (301 - 325) NGÀY 13
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: