TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
326
|
船団
|
せんだん
|
hạm đội,
đoàn thuyền
|
327
|
謝罪
|
し ゃ
ざ い
|
tạ
tội, xin lỗi
|
328
|
生命
|
せいめい
|
sinh
mệnh
|
329
|
楽園
|
ら く
え ん
|
lạc
cảnh, thiên đường
|
330
|
業務
|
ぎょうむ
|
nghiệp vụ,
nhiệm vụ,
công việc
|
331
|
振興
|
し ん
こ う
|
thúc đẩy,
khuyến khích
|
332
|
想い
|
おもい
|
suy
nghĩ, tư tưởng
|
333
|
微動
|
び ど
う
|
chuyển
động nhẹ
|
334
|
彗星
|
すいせい
|
sao
chổi
|
335
|
引退
|
いんたい
|
rút lui, nghỉ
|
336
|
山寺
|
やまでら
|
chùa
trên núi
|
337
|
完売
|
かんばい
|
bán hết
|
338
|
子鬼
|
こおに
|
quỷ con
|
339
|
信念
|
しんねん
|
niềm
tin, đức tin, tín ngưỡng
|
340
|
人材
|
じんざい
|
nhân
tài, nguồn nhân lực
|
341
|
愛犬
|
あいけん
|
con chó yêu thích
|
342
|
展開
|
てんかい
|
triển khai
|
343
|
存続
|
そんぞく
|
tồn
tại lâu dài, còn mãi
|
344
|
奇跡
|
き
せ き
|
kỳ
tích
|
345
|
出展
|
しゅってん
|
tham gia triển lãm
|
346
|
余白
|
よはく
|
chỗ còn để
trắng, chỗ
trống, lề
|
347
|
主役
|
し ゅ
や く
|
vai chính
|
348
|
弾圧
(する)
|
だんあつする
|
đàn
áp
|
349
|
推測
|
す い
そ く
|
suy đoán
|
350
|
描写
|
びょうしゃ
|
miêu
tả
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.14 (326 - 350) NGÀY 14
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: