TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
351
|
固める
|
かためる
|
củng cố,
làm chắc.
|
352
|
抱く
|
いだく
|
ôm ấp,
nuôi dưỡng
|
353
|
横領する
|
おうりょうする
|
biển thủ,
tham ô
|
354
|
押し寄せる
|
おしよせる
|
đẩy
ra một phía, ào ào tiến lên, chen chúc
|
355
|
脅す
|
おどす
|
bắt nạt,
dọa nạt.
|
356
|
怯える
|
おびえる
|
sợ
hãi, có một cơn
ác mộng.
|
357
|
欠く
|
かく
|
thiếu.
|
358
|
叶う
|
かなう
|
đáp ứng,
phù hợp.
|
359
|
腰を下ろす
|
こしをおろす
|
ngồi xuống
|
360
|
誤解を招きく
|
ごかいをまねき
|
dẫn
đến sự
hiểu lầm
|
361
|
察する
|
さっする
|
suy
ra, cảm giác, đoán chừng, đồng
điệu
|
362
|
飼育する
|
し い
くする
|
chăn nuôi
|
363
|
透ける
|
すける
|
trong
suốt, xuyên thấu
|
364
|
征服する
|
せいふくする
|
chinh phục
|
365
|
だまし取る
|
だましとる
|
lừa gạt
lấy đi các thứ
|
366
|
創る
|
つくる
|
làm, sáng tạo
|
367
|
徹する
|
てっする
|
đắm chìm, cống hiến
hết mình, thâu đêm
|
368
|
薙ぎ払う
|
なぎはらう
|
phạt/chém
ngang
|
369
|
成し遂げる
|
なしとげる
|
hoàn
thành
|
370
|
育む
|
はぐくむ
|
ấp
ủ, nuôi dưỡng
|
371
|
率いる
|
ひきいる
|
lãnh
đạo, chỉ
huy, dẫn dắt
|
372
|
閉園する
|
へい えんする
|
đóng cửa
|
373
|
報道する
|
ほ
う ど
うする
|
tường thuật,
thông báo, tin tức
|
374
|
魅了する
|
み り
ょ うする
|
mê hoặc,
cuốn hút
|
375
|
儲かる
|
もうかる
|
có
lời, có lãi
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.15 (351 - 375) NGÀY 15
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: