TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
376
|
過失
|
かしつ
|
thiệt hại
do bất cẩn,
khinh suất
|
377
|
開幕
|
かいまく
|
khai mạc
|
378
|
難解
|
なんかい
|
nan
giải, khó hiểu
|
379
|
馬車
|
ばしゃ
|
xe ngựa
|
380
|
内緒
|
ないしょ
|
bí
mật
|
381
|
公演
|
こうえん
|
công diễn
|
382
|
全品
|
ぜんぴん
|
tất cả
sản phẩm
|
383
|
入れ替え
|
いれかえ
|
thay thế
|
384
|
先方
|
せんぽう
|
phía
bên kia
|
385
|
光栄
|
こうえい
|
vinh quang, vinh dự, vui sướng
|
386
|
弊社
|
へいしゃ
|
công
ty chúng tôi
|
387
|
席上
|
せきじょう
|
tại
(cuộc họp,
buổi tiệc,
hội nghị)
|
388
|
御遣い
|
おつかい
|
chạy việc,
làm việc vặt
|
389
|
復帰
|
ふっき
|
trở
lại, quay về
|
390
|
念願
|
ねんがん
|
tâm
nguyện, nguyện
vọng
|
391
|
採算
|
さいさん
|
lợi
nhuận
|
392
|
接待
|
せったい
|
tiếp đãi
|
393
|
新型
|
しんがた
|
mẫu
mới, mô hình mớ
|
394
|
権威
|
けんい
|
quyền uy
|
395
|
研修
|
けんしゅう
|
tu nghiệp
|
396
|
節電
|
せつでん
|
tiết kiệm
điện
|
397
|
視線
|
しせん
|
ánh nhìn, ánh mắt
|
398
|
赤面
|
せきめん
|
đỏ mặt,
bối rối
|
399
|
静養
|
せいよう
|
tịnh
dưỡng, nghỉ
ngơi
|
400
|
程度
|
て
い ど
|
mức độ
cỡ/khoảng
~
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.16 (376 - 400) NGÀY 16
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: