Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.19 (451 - 475) NGÀY 19



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
451
解雇する
かいこする

sa thi
452
敬愛する         
けいあいする

kính yêu, tôn th
453
伏せる
         
ふせる

cúi xung, úp xung, mai phc,
lt/nghiêng
454
中断する         
ちゅうだん

tm ngưng, đình ch
455
なだれ込む         
なだれこむ

ào t đi vào
456
賜る
         
たまわる

trao tng, tôn vinh, ban cho
457
拗れる
こじれる

tr nên ti t hơn, phc tp lên
458
怠る
         
おこたる

quên, b bê, sao nhãng
459
同行
(する)         
どうこうする

đng hành
460
掻き回す
かきまわす

khuy đng, đo ln lên.
461
お世辞
おせじ

s nnh nt, s nói nnh.
462
織る
おる

dt.
463
織物
おりもの

vi dt.
464
上回る
うわまわる

vượt quá.
465
重役
おもやく

giám đc.
466
商人  
しょうにん・あきんど

Thương gia, người ch hiu.
467
生まれつき
うまれつき

t nhiên, bm sinh.
468
自惚れ
うぬぼれ

s t mãn, s t ph.
469
襲う    
おそう

công kích, tn công.
470
合唱
がっしょう

đng ca, hp xướng.
471
合致
がっち

nht trí, thng nht quan đim.
472
合併
がっぺい

sát nhp, hp nht.
473
厳か
おごそか

s uy nghiêm, s tráng l.
474
株式
かぶしき

c phn, c phiếu.
475
格差
かくさ

s khác bit, s khác nhau.


TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.19 (451 - 475) NGÀY 19 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.19 (451 - 475) NGÀY 19 Reviewed by Minh Phan on February 03, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog