TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
451
|
解雇する
|
かいこする
|
sa
thải
|
452
|
敬愛する
|
けいあいする
|
kính yêu, tôn thờ
|
453
|
伏せる
|
ふせる
|
cúi
xuống, úp xuống, mai phục,
lật/nghiêng
|
454
|
中断する
|
ちゅうだん
|
tạm
ngưng, đình
chỉ
|
455
|
なだれ込む
|
なだれこむ
|
ào
ạt đi vào
|
456
|
賜る
|
たまわる
|
trao tặng,
tôn vinh, ban cho
|
457
|
拗れる
|
こじれる
|
trở nên tồi
tệ hơn,
phức tạp
lên
|
458
|
怠る
|
おこたる
|
quên, bỏ
bê, sao nhãng
|
459
|
同行
(する)
|
どうこうする
|
đồng hành
|
460
|
掻き回す
|
かきまわす
|
khuấy
động, đảo
lộn lên.
|
461
|
お世辞
|
おせじ
|
sự nịnh
nọt, sự
nói nịnh.
|
462
|
織る
|
おる
|
dệt.
|
463
|
織物
|
おりもの
|
vải dệt.
|
464
|
上回る
|
うわまわる
|
vượt
quá.
|
465
|
重役
|
おもやく
|
giám
đốc.
|
466
|
商人
|
しょうにん・あきんど
|
Thương
gia, người chủ
hiệu.
|
467
|
生まれつき
|
うまれつき
|
tự nhiên, bẩm sinh.
|
468
|
自惚れ
|
うぬぼれ
|
sự
tự mãn, sự
tự phụ.
|
469
|
襲う
|
おそう
|
công
kích, tấn công.
|
470
|
合唱
|
がっしょう
|
đồng
ca, hợp xướng.
|
471
|
合致
|
がっち
|
nhất trí, thống nhất
quan điểm.
|
472
|
合併
|
がっぺい
|
sát nhập,
hợp nhất.
|
473
|
厳か
|
おごそか
|
sự uy nghiêm, sự tráng lệ.
|
474
|
株式
|
かぶしき
|
cổ
phần, cổ
phiếu.
|
475
|
格差
|
かくさ
|
sự khác biệt, sự
khác nhau.
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.19 (451 - 475) NGÀY 19
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: