TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
476
|
悫鳴
|
ひめい
|
tiếng than khóc
|
477
|
損害賠償
|
そんがいばいしょう
|
bồi
thường thiệt
hại
|
478
|
節目
|
ふしめ
|
thời điểm
quan trọng, cột
mốc, bước
ngoặt
|
479
|
他者
|
た し
ゃ
|
người
khác
|
480
|
他人
|
たにん
|
người khác
|
481
|
伐採
|
ば っ
さい
|
Sự khai thác gỗ
|
482
|
個人情報
|
こじんじょうほう
|
thông
tin cá nhân
|
483
|
欠陥品
|
けっかんひん
|
mặt
hàng, sản phẩm
bị lỗi
|
484
|
消費者
|
し
ょ う
ひ し
ゃ
|
người tiêu dùng
|
485
|
私有地
|
しゆうち
|
đất
tư
|
486
|
自然災害
|
しぜんさいがい
|
Thảm họa thiên nhiên
|
487
|
高速道路
|
こうそくどうろ
|
đường
cao tốc
|
488
|
殺虫剤
|
さっちゅうざい
|
thuốc trừ
sâu
|
489
|
無念な
|
むねんな
|
hối
tiếc, ân hận,
thất vọng
|
490
|
栽培
|
さいばい
|
canh
tác, trồng trọt
|
491
|
果樹園
|
かじゅえん
|
vườn
cây ăn trái
|
492
|
平然と
|
へいぜんと
|
thờ ơ,
dửng dưng
|
493
|
微笑
|
ほほえみ
|
mỉm
cười
|
494
|
医療設備
|
いりょうせつび
|
cơ sở
y tế
|
495
|
冷静に
|
れいせい
|
bình tĩnh, trầm tĩnh
|
496
|
住宅街
|
じゅうたくがい
|
khu
dân cư
|
497
|
憤り
|
いきどおり
|
sự
căm phẫn/bất
bình/oán giận
|
498
|
想定外
|
そうていがい
|
không
mong muốn, bất
ngờ
|
499
|
強敵
|
きょうてき
|
đối
thủ mạnh
|
500
|
問いかけ
|
といかけ
|
đặt câu hỏi,
hỏi
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.20 (476 - 500) NGÀY 20
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: