TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
526
|
教諭
|
きょうゆ
|
giáo viên
|
527
|
山荘
|
さんそう
|
nhà nghỉ
bên núi
|
528
|
指摘
|
してき
|
chỉ trích
|
529
|
儒教
|
じゅきょう
|
nho giáo
|
530
|
熟睡
|
じゅくすい
|
ngủ ngon
|
531
|
循環
|
じゅんかん
|
tuần
hoàn
|
532
|
銃弾
|
じゅんだん
|
súng
đạn
|
533
|
随筆
|
ずいひつ
|
tùy bút
|
534
|
随分
|
ずいぶん
|
khá là, tương đối
|
535
|
石碑
|
せきひ
|
bia đá
|
536
|
操縦
|
そうじゅう
|
điều hành
|
537
|
壮絶な
|
そうぜつな
|
khốc
liệt
|
538
|
壮大 な
|
そうだいな
|
lộng lẫy,
hoành tráng
|
539
|
側溝
|
そっこう
|
mương,
rãnh
|
540
|
妥協
|
だきょう
|
thỏa hiệp
|
541
|
脱帽
|
だすぼう
|
cởi
mũ
|
542
|
脱皮
|
だっぴ
|
lột xác
|
543
|
打撲
|
だぼく
|
vết
bầm tím
|
544
|
畜産
|
ちくさ
|
chăn
nuôi gia súc
|
545
|
治癒
|
ちゆ
|
điều
trị
|
546
|
通帳
|
つうちょう
|
sổ tài khoản ngân hàng
|
547
|
提唱
|
ていしょう
|
đề
xướng
|
548
|
適当
|
てきとう
|
thích
hợp
|
549
|
土壌
|
どじょう
|
thổ
nhưỡng
|
550
|
土俵
|
どひょう
|
võ
đài
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.22 (526 - 550) NGÀY 22
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: