TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
551
|
亜鉛
|
あえん
|
kẽm
|
552
|
掲載
|
けいさい
|
đăng bài lên báo
|
553
|
結晶
|
けっしょう
|
kết tinh, tinh thể
|
554
|
懸念
|
けねん
|
lo lắng,
lo ngại
|
555
|
懸賞
|
けんしょう
|
phần thưởng
|
556
|
県庁
|
けんちょう
|
huyện
ủy
|
557
|
骨髄
|
こつずい
|
tủy sống,
tủy
|
558
|
孤独
|
こどく
|
cô độc
|
559
|
孤立
|
こりつ
|
cô
lập
|
560
|
昆虫
|
こんちゅう
|
công trùng
|
561
|
呉服
|
ごふく
|
trang
phục dân tộc
|
562
|
娯楽
|
ごらく
|
vui chơi,
giải trí
|
563
|
裁判
|
さいばん
|
xét
xử
|
564
|
収穫
|
しゅうかく
|
thu hoạch
|
565
|
真髄
|
しんずい
|
cốt lõi, bản chất
|
566
|
従事する
|
じゅうじする
|
hành nghề, việc
thực hiện
nghiệp vụ
|
567
|
水晶
|
すいしょう
|
thủy tinh, pha lê
|
568
|
垂直
|
すいちょく
|
thẳng
đứng
|
569
|
水滴
|
すいてき
|
giọt nước
|
570
|
全般
|
ぜんぱん
|
tổng
quát
|
571
|
組閣
|
そかく
|
tổ chức
nội các
|
572
|
阻止する
|
そしする
|
Ngăn chặn;
cản trở
|
573
|
祖先
|
そせん
|
tổ tiên
|
574
|
租税
|
そぜい
|
tô thuế
|
575
|
祖父母
|
そふぼ
|
tổ phụ
mẫu
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.23 (551 - 575) NGÀY 23
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: