TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
576
|
搭乗券
|
とうじょうけん
|
vé
máy bay
|
577
|
旧暦
|
きゅうれき
|
âm lịch
|
578
|
紙幣
|
しへい
|
tiền giấy
|
579
|
需要
|
じゅよう
|
nhu cầu
|
580
|
譲渡
|
じょうと
|
chuyển nhượng
|
581
|
創立
|
そうりつ
|
sáng lập
|
582
|
徹底
|
てってい
|
triệt để
|
583
|
悲観
|
ひかん
|
bi quan
|
584
|
卑屈な
|
ひくつな
|
bỉ ổi
|
585
|
非行
|
ひこう
|
hành vi bất chính
|
586
|
非常識
|
ひじょうしき
|
thiếu ý thức,
vô ý thức
|
587
|
疲労
|
ひろう
|
mệt
nhọc
|
588
|
普遍的
|
ふへんてき
|
phổ biến
|
589
|
噴火
|
ふんか
|
sự
phun lửa (núi)
|
590
|
噴水
|
ふんすい
|
vòi
nước
|
591
|
分防具
|
ぶんぼうぐ
|
văn phòng phẩm
|
592
|
弊害
|
へいがい
|
tệ nạn
|
593
|
偏差値
|
へんさち
|
độ
lệch, giá trị lệch
|
594
|
芳香剤
|
ほうこうざい
|
hương liệu
|
595
|
報酬
|
ほうしゅう
|
thù lao, tiền thưởng
|
596
|
法廷
|
ほうてい
|
pháp
đình, tòa án
|
597
|
補充する
|
ほじゅうする
|
bổ
sung
|
598
|
防衛
|
ぼうえい
|
phòng
vệ, bảo
vệ
|
599
|
妨害する
|
ぼうがいする
|
cản
trở, ngăn cản
|
600
|
冒険
|
ぼうけん
|
mạo hiểm
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.24 (576 - 600) NGÀY 24
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: