TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
601
|
撲滅
|
ぼくめつ
|
tiêu
diệt, xóa bỏ
|
602
|
相性
|
あいしょう
|
tính tương đương
|
603
|
行き違い
|
いきちがい
|
sự hiểu lầm.
|
604
|
思い付き
|
おもいつき
|
ý
nghĩ chợt đến.
|
605
|
光栄
|
こ う え い
|
vinh quang, vinh dự
|
606
|
昆布
|
こんぶ
|
rong
biển
|
607
|
神宮
|
じんぐう
|
đền thờ
|
608
|
人件費
|
じんけんひ
|
chi
phí nhân công/nhân sự
|
609
|
撤回
|
てっかい
|
hủy bỏ, bãi bỏ, rút lại
|
610
|
撤去
|
てっきょ
|
bãi
bỏ, thu hồi
|
611
|
突破
|
とっぱ
|
đột phá
|
612
|
破壊する
|
はかいする
|
phá
hủy
|
613
|
皮革製品
|
ひかくせいひん
|
đồ da
|
614
|
卑怯な
|
ひきょうな
|
hèn
hạ
|
615
|
摩擦
|
まさつ
|
Sự cọ sát; Sự mâu thuẫn
|
616
|
未熟
|
みじゅく
|
Chưa
có kinh nghiệm; chưa chín chắn
|
617
|
民謡
|
みんよう
|
ca dao, nhạc dân tộc
|
618
|
無口な
|
むくちな
|
ít nói
|
619
|
無地
|
むじ
|
trơn
|
620
|
盲腸
|
もうちょう
|
ruột
thừa
|
621
|
模倣
|
もほう
|
mô phỏng
|
622
|
愉快な
|
ゆかいな
|
hài
lòng
|
623
|
羊毛
|
ようもう
|
len; lông cừu
|
624
|
療養
|
りょうよう
|
điều
dưỡng
|
625
|
枠組み
|
わくぐみ
|
khung, khuôn khổ
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.25 (601 - 625) NGÀY 25
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: