TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
626
|
卸す
|
おろす
|
phân
phối hàng hóa
|
627
|
狩り
|
かり
|
săn bắn
|
628
|
狂う
|
くるう
|
điên
khùng; mất trí; hỏng hết
dự định
|
629
|
志す
|
こころざす
|
muốn
|
630
|
悟る
|
さとる
|
giác
ngộ, nhận
ra
|
631
|
敷く
|
しく
|
trải
(thảm)
|
632
|
慕う
|
したう
|
ngưỡng mộ
|
633
|
澄む
|
すむ
|
trong
|
634
|
相違
|
そうい
|
khác
nhau
|
635
|
相互
|
そうご
|
lẫn
nhau, tương hỗ
|
636
|
損なう
|
そこなう
|
tổn thất,
thiệt hại
|
637
|
携わる
|
たずさわる
|
tham gia
|
638
|
償う
|
つぐなう
|
bồi thường,
đền bù
|
639
|
募る
|
つのる
|
tuyển
dụng
|
640
|
滞る
|
とどこおる
|
ùn
tắc, chồng
chất
|
641
|
殴る
|
なぐる
|
đánh nhau
|
642
|
嘆く
|
なげく
|
than
thở
|
643
|
納豆
|
なっとう
|
món đậu
lên men
|
644
|
濁る
|
にごる
|
đục
|
645
|
浸す
|
ひたす
|
Nhúng vào (nước); Ngâm
|
646
|
施す
|
ほどこす
|
Thi hành; thực hiện; bố thí
|
647
|
掘る
|
ほる
|
đào
|
648
|
導く
|
みちびく
|
chỉ đạo
|
649
|
無言
|
むごん
|
im lặng
|
650
|
面目
|
めんぼく
|
thể diện
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.26 (626 - 650) NGÀY 26
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: