TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
676
|
至る
|
いたる
|
chạm tới
|
677
|
陥る
|
おちいる
|
rơi
vào
|
678
|
脅かす
|
おびやかす
おどかす
|
đe
dọa
hù
dọa
|
679
|
赴く
|
おもむく
|
Tới;
đến; đi về
phía;
|
680
|
輝く
|
かがやく
|
chiếu sáng
|
681
|
絡む
|
からむ
|
rắc
rối
|
682
|
鍛える
|
きたえる
|
rèn
luyện
|
683
|
腐る
|
くさる
|
ôi thiu
|
684
|
酒を酌む
|
くむ
|
chuốc rượu,
rót rượu
|
685
|
遮る
|
さえぎる
|
cắt
ngang, chặn
|
686
|
茂る
|
しげる
|
um
tùm, rậm rạp
|
687
|
省略する
|
しょうりゃくする
|
lược
bỏ
|
688
|
迫る
|
せまる
|
Cưỡng bức;
giục; gần
tới
|
689
|
誓う
|
ちかう
|
thề
|
690
|
漬ける
|
つける
|
chấm,Ngâm
|
691
|
貫く
|
つらぬく
|
xuyên suốt, theo suốt
|
692
|
遂げる
|
とげる
|
đạt đến
|
693
|
載せる
|
のせる
|
đăng lên
|
694
|
阻む
|
はばむ
|
cản trở
|
695
|
膨れる
|
ふくれる
|
Bành
trướng;
to lên; phồng
ra
|
696
|
葬る
|
ほうむる
|
mai
táng
|
697
|
賄う
|
まかなう
|
chi trả
tài chính
|
698
|
設ける
|
もうける
|
tạo ra
|
699
|
用いる
|
もちいる
|
sử
dụng
|
700
|
緩める
|
ゆるめる
|
nới lỏng
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.28 (676 - 700) NGÀY 28
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: