TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
701
|
揚げる
|
あげる
|
chiên,
rán bằng dầu
|
702
|
鮮やかな
|
あざやかな
|
rực
rỡ, chói lọi.
|
703
|
暴れる
|
あばれる
|
nổi khùng
|
704
|
射る
|
いる
|
bắn
|
705
|
恨む
|
うらむ
|
hận
|
706
|
拝む
|
おがむ
|
cúi lạy
|
707
|
掲げる
|
かかげる
|
Nêu lên; treo vào vị trí
cố
định
|
708
|
嘗て
|
かつて
|
đã có một
thời, đã từng.
|
709
|
外務省
|
がいむしょう
|
bộ ngoại
giao
|
710
|
宮殿
|
きゅうでん
|
cung điện
|
711
|
悔いる
|
くいる
|
hối hận
|
712
|
口調
|
くちょう
|
Âm điệu;
giọng điệu
|
713
|
宮内庁
|
くないちょう
|
cơ quan hoàng
gia
|
714
|
授ける
|
さずける
|
truyền thụ; tặng, trao tặng
|
715
|
師匠
|
ししょう
|
sư phụ
|
716
|
支度
|
したく
|
chuẩn
bị
|
717
|
世間
|
せけん
|
thế gian
|
718
|
弟子
|
でし
|
đệ
tử, người
học việc
|
719
|
慰める
|
なぐさめる
|
động viên
|
720
|
帯びる phát
|
のびる
|
Dính líu;
nhuốm; có hơi
bị ảnh
hưởng
|
721
|
控える
|
ひかえる
|
hạn chế
|
722
|
封建
|
ほうけん
|
phong kiến
|
723
|
方言
|
ほうげん
|
tiếng địa
phương
|
724
|
喜ばしい
|
よろこばしい
|
Sướng, vui mừng
|
725
|
動揺
|
どうよう
|
tinh
thần dao động,
băn khoăn
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.29 (701 - 725) NGÀY 29
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: