TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
726
|
及ぼす
|
およぼす
|
Gây
(ảnh hưởng,
hại)
|
727
|
兼ねる
|
かねる
|
gồm;
kiêm; kiêm nhiệm
|
728
|
肝臓
|
かんぞう
|
lá
gan
|
729
|
干潮
|
かんちょう
|
thủy
triều rút
|
730
|
幹部
|
かんぶ
|
cán
bộ, lãnh đạo
|
731
|
拒絶
|
きょぜつ
|
cự
tuyệt
|
732
|
屈折
|
くっせつ
|
sự gấp
khúc, khúc xạ
|
733
|
形態
|
けいたい
|
hình thái, hình thức
|
734
|
仮病
|
けびょう
|
giả vờ
ốm
|
735
|
険悪な
|
けんあくな
|
khắt
khe, đáng sợ
|
736
|
嫌悪
|
けんお
|
chán
ghét, ác cảm
|
737
|
謙遜
|
けんそん
|
khiêm tốn
|
738
|
兼用
|
けんよう
|
sử dụng
kết hợp
|
739
|
講義
|
こうぎ
|
Bài giảng;
giờ học
|
740
|
貢献
|
こうけん
|
cống hiến,
sự đóng góp
|
741
|
攻撃
|
こうげき
|
tấn
công
|
742
|
功績
|
こうせき
|
công
trạng, thành tích
|
743
|
購買
|
こうばい
|
mua vào, sức mua cấu
mại
|
744
|
項目
|
こうもく
|
khoản, mục
|
745
|
拒む (CỰ)
|
こばむ
|
từ
chối; cự
tuyệt; khước
từ
|
746
|
語句
|
ごく
|
cụm từ
|
747
|
五輪
|
ごりん
|
thế
vận hội
|
748
|
細工
|
さいく
|
Tác
phẩm; sự
chế tác
|
749
|
細胞
|
さいぼう
|
tế
bào
|
750
|
取材
|
しゅざい
|
sự lượm
lặt; sự
thu thập
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.30 (726 - 750) NGÀY 30
Reviewed by Minh Phan
on
February 03, 2019
Rating:
No comments: