TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
751
|
一同
|
い
ち ど
う
|
tất cả,
cả
|
752
|
一概に
|
いちがいに
|
cứ.
|
753
|
一分野
|
いちぶんや
|
một lĩnh vực
|
754
|
一目
|
いちもく
|
cái nhìn, cái liếc.
|
755
|
一様
|
いちよう
|
đồng lòng.
|
756
|
一挙に
|
いっきょに
|
một
lần, một
cú.
|
757
|
厭々
|
いやいや
|
không
bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng,
không thiện ý.
|
758
|
厭やらしい
|
いやらしい
|
bẩn
thỉu, bậy
bạ.
|
759
|
云々
|
うんぬん
|
và
vân vân, vân vân
|
760
|
追い掛ける
|
おいかける
|
đuổi
theo
|
761
|
可笑しい
|
おかしい
|
buồn cười,
kỳ quặc.
|
762
|
化する
|
かする
|
thay đổi,
chuyển đổi.
|
763
|
貶す
|
けなす
|
Chê
bai, bôi nhọ
chê
bai, bôi xấu
|
764
|
心苦しい
|
こころぐるしい
|
Đau khổ
|
765
|
遮る
|
さえぎる
|
Chặn đứng;
cắt ngang
|
766
|
障る
|
さわる
|
Trở
ngại; có hại;
bất lợi
|
767
|
真剣な
|
しんけんな
|
nghiêm
túc, nghiêm chỉnh
|
768
|
真珠
|
しんじゅ
|
chân châu
|
769
|
項調に
|
じゅんちょに
|
thuận lợi
|
770
|
逸らす
|
そらす
|
Trốn;
trốn tránh; lảng sang chuyện khác
|
771
|
辿る
|
たどる
|
Theo
dấu; lần
theo
|
772
|
近寄りがたい
|
ちかよりがたい
|
khó gần
|
773
|
陶芸家
|
と
う げ
い か
|
thợ làm gốm
|
774
|
貧血
|
ひんけつ
|
Sự
thiếu máu
|
775
|
見苦しい
|
みぐるしい
|
Khó
coi
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.31 (751 - 775) NGÀY 31
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: