TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
776
|
草
|
くさ
|
Cỏ
|
777
|
包む
|
くるむ
つつむ
|
quấn (sơ sơ)
bao,
bọc lại
|
778
|
公衆便所
|
こうしゅうべんじょ
|
nhà
vệ sinh công cộng
|
779
|
囁く
|
ささやく
|
nói thầm
|
780
|
拐う
|
さらう
|
Bắt cóc
|
781
|
淑やかな
|
しとやかな
|
điềm
tĩnh, dịu dàng
|
782
|
掬う
|
すく水をすくうう
|
Múc;
hớt lên; vớt lên.
|
783
|
喘息
|
ぜんそく
|
Hen suyễn
|
784
|
添える
|
そえる
|
đính
kèm
|
785
|
反らす
|
そらす
|
Uốn
cong
|
786
|
窒息
|
ちっそく
|
Nghẹt thở
|
787
|
呟く
|
つぶやく
|
Thì thầm;
lầm bầm;
nói khẽ; nói thì thào; thì thào
|
788
|
妬む
-
|
ねたむ
|
ghen
tị
|
789
|
罵る
|
ののしる
|
chửi,
mắng (mạ)
|
790
|
肺炎
|
はいえん
|
Viêm
phổi
|
791
|
皮膚炎
|
ひふえん
|
Viêm da
|
792
|
無礼な
|
ぶれいな
|
vô
lễ
|
793
|
毟る nhổ
|
むしる
|
草をむしる
nhổ
(cỏ)
|
794
|
空しい
|
むなしい
|
trống rỗng;
không có nội dung
|
795
|
捲る
|
めくる
|
Lật
lên; bóc
|
796
|
藻掻く
|
もがく
|
Đấu tranh; vật lộn
|
797
|
目論む
|
もくろむ
|
lên kế
hoạch
|
798
|
物好きな
|
ものずきな
|
tò
mò, hiếu kỳ
|
799
|
揉める
|
もめる
|
Gặp
rắc rối
|
800
|
誘拐する
|
ゆうかいする
|
Bắt cóc .
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.32 (776 - 800) NGÀY 32
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: