TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
801
|
一般
|
いっぱん
|
thông
thường, phổ
biến
|
802
|
一旦
|
いったん
|
1 chút
|
803
|
うつ病
|
うつびょう
|
Trầm cảm
|
804
|
お悔み
|
おくやみ
|
lời
chia buồn
|
805
|
お前
|
おまえ
|
Mày
|
806
|
お宮
|
おみや
|
ngôi đền
|
807
|
檻
|
おり
|
lồng.
|
808
|
踵
|
かかと
|
gót chân, gót.
|
809
|
斯くも
|
かくも
|
quả thật
là, rất nhiều,
như thế
|
810
|
傘の柄
|
かさのえ
|
cán ô
|
811
|
恐縮
|
きょうしゅく
|
hấy ngại,
thấy mình làm phiền người
khác
|
812
|
週刊誌
|
しゅうかんし
|
tạp
chí tuần
|
813
|
趣向
|
しゅこう
|
chí
hướng, ý hướng
|
814
|
趣旨
|
しゅし
|
mục
đích
|
815
|
照合
|
しょうごう
|
đối chiếu
|
816
|
召集
|
しょうしゅう
|
triệu
tập
|
817
|
照明
|
しょうめい
|
chiếu sáng
|
818
|
水泡
|
すいほう
|
bong bóng
|
819
|
滞在
|
たいざい
|
Sự lưu
lại; sự
tạm trú
|
820
|
大砲
|
たいほう
|
đại
bác
|
821
|
沼
|
ぬま
|
Đầm lầy,
ao đầm
|
822
|
発汗
|
はっかん
|
đổ
mồ hôi
|
823
|
発掘
|
はっくつ
|
khai
quật
|
824
|
人見知りする
|
ひとみしり
|
E thẹn
(trước người
lạ)
|
825
|
山百合
|
やまゆり
|
hoa
huệ
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.33 (801 - 825) NGÀY 33
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: