TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
826
|
一丸
|
いちがん
|
đồng tâm hiệp lực
|
827
|
一群
|
いちぐん
|
một
đám, một nhóm
|
828
|
一助
|
いちじょ
|
phụ tá, giúp đỡ, hỗ
trợ
|
829
|
一斉に
|
いっせい
|
đồng
loạt
|
830
|
柄
|
がら
|
hoa
văn
|
831
|
経営者
|
けいえいしゃ
|
Người
quản lý, quản đốc,
giám đốc; người
trông nom;
|
832
|
ご無沙汰
|
ごぶさた
|
đã
lâu không liên lạc, lâu rồi không gặp
|
833
|
垂れる
|
たれる
|
nhỏ
giọt
|
834
|
告げる
|
つげる
|
Thông báo
|
835
|
同胞
|
どうほう
|
đồng
bào
|
836
|
排水溝
|
はいすいこう
|
hệ thống
dàn nước
|
837
|
反響
|
はんきょう
|
phản
hưởng, phản
ứng, tiếng
vang
|
838
|
反省する
|
はんせいする
|
xem
lại bản
thân
|
839
|
一粒
|
ひとつぶ
|
một
hạt
|
840
|
表彰
|
ひょうしょう
|
biểu dương,
khen thưởng
|
841
|
漂流
|
ひょうりゅう
|
Sự
phiêu dạt; sự
lênh đênh
|
842
|
負担
|
ふたん
|
gánh
vác
|
843
|
包丁
|
ほうちょう
|
Con dao
|
844
|
飽和
|
ほうわ
|
bão
hòa
|
845
|
舗装
|
ほそう
|
phố
trang, mặt đường
lát
|
846
|
補足
|
ほそく
|
bổ túc, bổ
sung
|
847
|
味覚
|
みかく
|
Vị
giác; mùi vị
|
848
|
未知
|
みち
|
chưa biết
|
849
|
未定
|
みてい
|
Chưa
được
quyết định
|
850
|
報いる
|
むくいる
|
Thưởng;
báo đáp; đền
đáp
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.34 (826 - 850) NGÀY 34
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: