TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
851
|
強請る
|
ねだる
|
◆
Kì kèo xin xỏ
◆
Nằn nì xin xỏ
|
852
|
安泰な
|
あんたいな
|
Hòa bình; sự yên ổn
|
853
|
偽り
|
いつわり
|
Nói
dối; sự
giả dối;
điều bịa
đặt
|
854
|
鬱陶しい
|
うっとうしい
|
tối
tăm, u ám.
|
855
|
負う
|
おう
|
mang,
gánh vác.
|
856
|
思いやる
|
おもいやる
|
thông cảm,
quan tâm
|
857
|
蛙
|
かえる
|
con
ếch
|
858
|
隔離
|
かくり
|
◆ Sự
cách ly; phân ly; sự cô lập
|
859
|
極める
|
きわめる
|
◆Bồi dưỡng;
nâng cao; rèn luyện;
◆cố gắng;
đến
cùng;
|
860
|
堅実な
|
けんじつ
|
Chắc
chắn; thiết
thực
|
861
|
彷徨う
|
さまよう
|
Lang
thang; loanh quanh; quanh quẩn;
đi vơ vẩn;
đi thơ thẩn
|
862
|
遮断器
|
しゃだんき
|
công tắc,
cầu giao điện
|
863
|
宝くじ
|
たからくじ
|
vé
số
|
864
|
携える
|
たずさえる
|
mang theo
|
865
|
樽
|
たる
|
thùng
rượu gỗ
|
866
|
繕う
|
つくろう
|
Sắp
xếp gọn
gàng sạch sẽ; sắp xếp
đúng vị trí
|
867
|
宥める
|
なだめる
|
An
ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ
dành
|
868
|
担う
|
になう
|
gánh vác, đảm trách
|
869
|
引っかく
|
ひっかく
|
Cào
xước
|
870
|
一苦労
|
ひとくろう
|
vất
vả, khổ
nhọc, hụt
hơi
|
871
|
隔たり
|
へだたり
|
Khoảng cách; sự khác nhau;
|
872
|
魔法使い
|
まほうつかい
|
phù thủy
|
873
|
無残な
|
むざんな
|
Độc ác; tàn ác; máu lạnh
|
874
|
有罪な
|
ゆ う
ざ いな
|
có tội,
tội lỗi
|
875
|
呼び止める
|
よびとめる
|
Gọi
quay lại,
gọi
lại
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.35 (851 - 875) NGÀY 35
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: