Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.36 (876 - 900) NGÀY 36



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
876
気合い

きあい

tinh thn đu tranh, thi đua
877
覆す

くつがえす

lt đ; ph đnh
878
暮れ

くれ
Ngày cui cùng ca năm

879
家来  
けらい
người giúp vic, người hu
880
小売りする

こうり

bán l
881
昨日
         
さくじつ

Hôm qua
882
昨年
         
さくねん

Năm ngoái
883
終日
= 一日中         
しゅうじつ

c ngày
884
自首する

         
じしゅ

s t khai; t thú
885
早急  
そうきゅう

cp tc, tc hành
886
着色する

ちゃくしょくする

tô màu
887
着工する
         
ちゃっこう

khi công
888
手はず

てはず

th tc, trình t làm vic gì
889
途切れる
Đ
         
とぎれる

b gián đon
890
日夜
= 昼も夜も         
にちや

c ngày ln đêm
891
荷物をつめる
         

にもつをつめる
Đóng hành lý
892
捻挫
ねんざ

Bong gân
893
恥じらう

はじらう

ngượng ngùng; thy xu h.
894
日々
         

ひび
mi ngày
895
本場  
ほんば

bn đa, nơi gc
896
満たす
みたす

làm đy; đáp ng

897
群がる
         
むらがる

kết thành đàn; tp hp li.
アリが砂糖に群がる.
898
目先
めさき

trong thi gian ngn, tương lai gn
899
野心
         
やしん

dã tâm, tham vng
900
途絶える

とだえる

ngng; đi đến đim dng



TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.36 (876 - 900) NGÀY 36 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.36 (876 - 900) NGÀY 36 Reviewed by Minh Phan on February 04, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog