TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
876
|
気合い
|
きあい
|
tinh
thần đấu
tranh, thi đua
|
877
|
覆す
|
くつがえす
|
lật
đổ; phủ
định
|
878
|
暮れ
|
くれ
|
Ngày
cuối cùng của năm
|
879
|
家来
|
けらい
|
người
giúp việc, người
hầu
|
880
|
小売りする
|
こうり
|
bán
lẻ
|
881
|
昨日
|
さくじつ
|
Hôm qua
|
882
|
昨年
|
さくねん
|
Năm
ngoái
|
883
|
終日
= 一日中
|
しゅうじつ
|
cả
ngày
|
884
|
自首する
|
じしゅ
|
sự tự
khai; tự thú
|
885
|
早急
|
そうきゅう
|
cấp
tốc, tốc
hành
|
886
|
着色する
|
ちゃくしょくする
|
tô
màu
|
887
|
着工する
|
ちゃっこう
|
khởi
công
|
888
|
手はず
|
てはず
|
thủ tục,
trình tự làm việc
gì
|
889
|
途切れる
ĐỒ
|
とぎれる
|
bị
gián đoạn
|
890
|
日夜
= 昼も夜も
|
にちや
|
cả ngày lẫn
đêm
|
891
|
荷物をつめる
|
にもつをつめる
|
Đóng hành lý
|
892
|
捻挫
|
ねんざ
|
Bong
gân
|
893
|
恥じらう
|
はじらう
|
ngượng
ngùng; thấy xấu
hổ.
|
894
|
日々
|
ひび
|
mỗi ngày
|
895
|
本場
|
ほんば
|
bản
địa, nơi
gốc
|
896
|
満たす
|
みたす
|
làm
đầy; đáp ứng
|
897
|
群がる
|
むらがる
|
kết
thành đàn; tập hợp
lại.
アリが砂糖に群がる.
|
898
|
目先
|
めさき
|
trong
thời gian ngắn, tương
lai gần
|
899
|
野心
|
やしん
|
dã tâm, tham vọng
|
900
|
途絶える
|
とだえる
|
ngừng; đi đến điểm
dừng
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.36 (876 - 900) NGÀY 36
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: