TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
901
|
大家
|
- たいか
- おおや
|
- một
bậc thầy,
chuyên gia về ...
- Chủ nhà
|
902
|
公募
|
こうぼ
|
Sự
tuyển dụng;
sự thu hút rộng rãi;
|
903
|
大目
|
おおめ
|
nhìn
tổng quát, nhìn bề ngoài
|
904
|
遅らせる
|
おくらせる
|
lùi lại
(thời gian), trì hoản
|
905
|
表向き
|
おもてむき
|
vẻ ngoài, quần chúng, sự xuất
hiện bên ngoài
|
906
|
築く
|
きずく
|
xây dựng
|
907
|
見当
|
けんとう
|
Sự ước
tính; sự ước
đoán
|
908
|
試みる
|
こころみる
|
thử
|
909
|
所有
|
しょゆう
|
sở hữu
|
910
|
声明
|
せいめい
|
lời
tuyên bố, lời
công bố
|
911
|
背く
|
そむく
|
Chống lại,
phản lại
BỐI
|
912
|
尽きる
資源を尽きる
|
つきる
|
cạn
sức; bị
dùng hết; cạn
kiệt; hết;
kết thúc
|
913
|
連なる (tự)
連ねる (Tha)
|
つらなる
つらねる
|
nối vào (nối vào một
chuỗi...)
|
914
|
独自な
|
どくじな
|
riêng cá nhân, độc đáo, riêng
|
915
|
土手
|
どて
|
bờ đê, bờ
|
916
|
慣らす
|
ならす
|
làm cho quen, tập
làm quen
|
917
|
鈍る
|
にぶる
|
cùn
đi, không còn sắc bén
|
918
|
練り込む
|
ねりこむ
|
nhào
nặn
|
919
|
練る
|
ねる
|
hoạch định,
nhào, vận hành
|
920
|
経る
|
へる
|
kinh qua, trải qua
|
921
|
身動き
|
みうごき
|
chuyển động
của cơ
thể
|
922
|
身内
|
みうち
|
trong gia đình, nội bộ
gia đình không có người ngoài
|
923
|
身分
|
みぶん
|
vị trí xã hội
|
924
|
目覚める
|
めざめる
|
tỉnh
giấc
|
925
|
落選
|
らくせん
|
Sự không trúng cử, sự
thất cử;
sự không được chọn
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.37 (901 - 925) NGÀY 37
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: