TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
926
|
否決
|
ひけつ
|
Sự phủ quyết
|
927
|
後払いする
|
あとばらい
|
trả
sau
|
928
|
構える
|
かまえる
|
có,
sở hữu
(cái gì đó)
|
929
|
決意
|
けつい
|
quyết
chí, quyết tâm
|
930
|
根気
|
こんき
|
sự kiên nhẫn
|
931
|
根本的
|
こんぽんてき
|
có tính căn bản
|
932
|
栄える
|
さかえる
|
phồn vinh, hưng thịnh
|
933
|
指図する
|
さしずする
|
hướng
dẫn, chị
thị, chỉ
huy
|
934
|
手記
|
しゅき
|
ghi
chú, ghi chép lại, bản
ghi nhớ
|
935
|
実態
|
じったい
|
tình hình thực tế
|
936
|
図案
|
ずあん
|
đề án, thiết kế
|
937
|
正当
|
せいとう
|
hợp
lí, chính đáng
|
938
|
善悪
|
ぜんあく
|
thiện ác
|
939
|
掃除当番
|
そうじとうばん
|
lượt
trực nhật
(của học
sinh...)
|
940
|
手取り
|
てどり
|
tiền lương
nhận
sau khi trừ
thuế
|
941
|
当選
|
とうせん
|
trúng cử
(trong cuộc bầu
cử)
|
942
|
当人
|
とうにん
|
người đang được nhắc
đến, người
này
|
943
|
整える
|
ととのえる
|
chuẩn
bị tươm
tất, sẵn sàng
|
944
|
抜かす
|
ぬかす
|
bỏ sót, bỏ
qua
|
945
|
根回し
|
ねまわし
|
Sự
đàm phán từ trước,
sự thương
lượng trước
(nhằm thuận
lợi tiến
hành một việc
gì đó).
|
946
|
映える
|
はえる
|
chiếu sáng lên, dễ nhìn, thấy đẹp
|
947
|
実入り
|
みいり
|
lợi
nhuận, thu nhập gieo trồng.
|
948
|
恵み
|
めぐみ
|
phúc
lành, điều hạnh
phúc, sự may mắn
|
949
|
恵む
|
めぐむ
|
cứu
trợ, ban cho
|
950
|
最寄り
|
もより
|
gần nhất
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.38 (926 - 950) NGÀY 38
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: