TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
951
|
公用
|
こうよう
|
sử dụng
nơi công
cộng, có tính đại chúng
|
952
|
公私
|
こうし
|
công tư
(trong từ công-tư
phân minh)
|
953
|
口実
|
こうじつ
|
sự lấp
liếm, nói tránh nói giảm, thoái thác
|
954
|
向上
|
こうじょう
|
tiến
bộ, tiến
lên trong học tập,
làm việc
|
955
|
公正
|
こうせい
|
công
chính, công bằng
|
956
|
公平
|
こうへい
|
công bằng
|
957
|
告知
|
こくち
|
thông
báo, cho biết
|
958
|
個々
|
ここ
|
từng
cá nhân, mỗi cá nhân
|
959
|
刺される
|
さされる
|
Bị chích
|
960
|
仕入
|
しいれ
|
sự
trữ hàng
|
961
|
前科
|
ぜんか
|
bản tiền
án, tiền sự
|
962
|
単身
|
たんしん
|
đơn
thân, tự
lực không phụ thuộc
vào gia đình
|
963
|
出向く
|
でむく
|
đi
tới, đi đến
|
964
|
伝記
|
でんき
|
Tiểu sử; lý
lịch
|
965
|
和む
|
なごむ
|
nguôi
đi, điềm tĩnh, thư thái
|
966
|
値打ち
|
ねうち
|
Giá
trị;
đáng giá
|
967
|
初耳
|
はつみみ
|
lần đầu
tiên nghe
|
968
|
人並み
|
ひとなみ
|
bình thường,
trung bình(về diện
mạo, khả
năng, mức sống)
|
969
|
前置き
|
まえおき
|
lời tựa,
lời mở
đầu
|
970
|
前貸し
|
まえがし
|
Việc Cty tự
chủ động
cho ứng trước
tiền lương
cho nhân viên
hay người.
|
971
|
前借り
|
まえがり
|
sự ứng
trước tiền
lương hay ứng
trước cái gì đó
|
972
|
勝る
|
まさる
|
vượt
trội hơn,
áp đảo hơn
|
973
|
乱す
|
みだす
|
làm
rối, làm trở nên không có trật tự
|
974
|
予告
|
よこく
|
trailer, sự báo trước
|
975
|
善し悪し
|
よしあし
|
tốt và xấu,
thiện và ác
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.39 (951 - 975) NGÀY 39
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: