TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
976
|
相変わらず
|
あいかわらず
|
không
thay đổi
|
977
|
異口同音
|
いくどうおん
|
nhất
trí
|
978
|
海路
|
うみじ
|
Tuyến đường
biển, đường
biển.
|
979
|
お節介な
→お節介を焼く
|
おせっかいな
|
xen vào chuyện người
khác, tọc mạch.
|
980
|
佳句
|
かく
|
câu,
đoạn văn hay (văn học).
|
981
|
霞む
|
かすむ
|
Mờ
sương; che mờ; mờ;
nhòa.
目がかすむ
Mắt
mờ
|
982
|
不可解
|
ふかかい
|
không
thể hiểu
được
|
983
|
画期
|
かっき
|
mở
ra một kỷ
nguyên, đánh dấu một
thời kỳ, lịch
sử.
|
984
|
可成
|
かなり
|
đáng
kể, khá.
|
985
|
華美な
|
かびな
|
Hoa mỹ;
mỹ lệ;
lộng lẫy;
tráng lệ
|
986
|
雅致
|
がち
|
tính
thanh lịch, tính tao nhã.
|
987
|
胆」
|
きも
|
Mật
|
988
|
権力の座
|
けんりょくのざ
|
ghế quyền
lực
|
989
|
静める
|
しず める
|
- Đàn áp; chặn
暴動 ぼうどう
を静める.
|
990
|
濯ぐ
|
すすぐ
|
rửa, giũ,Súc .
|
991
|
素朴な
|
そぼくな
|
mộc
mạc, chất
phác, ngây ngô
|
992
|
聴講する
|
ちょうこうする
|
nghe
giảng
|
993
|
追及
|
ついきゅう
|
Sự
điều tra
|
994
|
低下
|
ていか
|
suy
giảm
|
995
|
納得がいかない
|
なっとくがいかない
|
ko thuyết
phục
|
996
|
馬鹿馬鹿しい
|
ばかばかしい
|
Ngớ ngẩn
|
997
|
堀
|
ほり
|
kênh
|
998
|
真に
|
まことに
|
Thật lòng, thành thật
|
999
|
跨がる
|
またがる
|
Bắc
qua; bắc ngang qua; trải qua; cưỡi.
|
1000
|
油脂
|
ゆし
|
mỡ, chất
béo
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40
Reviewed by Minh Phan
on
February 04, 2019
Rating:
No comments: