Tuyển Sinh Các Lớp Tiếng Nhật
N5-N4-N3-N2
LightBlog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40



TT
T vng
Furigana
Nghĩa
976
相変わらず
あいかわらず

không thay đi
977
異口同音
いくどうおん

nht trí
978
海路  
うみじ

Tuyến đường bin, đường bin.
979
お節介な
お節介を焼く    

おせっかいな
xen vào chuyn người khác, tc mch.

980
佳句
かく

câu, đon văn hay (văn hc).
981
霞む   
かすむ

M sương; che m; m; nhòa.
目がかすむ
Mt m
982
不可解         
ふかかい

không th hiu được
983
画期
かっき

m ra mt k nguyên, đánh du mt thi kỳ, lch s.
984
可成
かなり

đáng k, khá.
985
華美な
かびな
Hoa m; m l; lng ly; tráng l
986
雅致  

がち
tính thanh lch, tính tao nhã.
987
胆」    

きも
Mt
988
権力の座

けんりょくのざ
ghế quyn lc

989
静める

しず める

- Đàn áp; chn
暴動 ぼうどう を静める.
990
濯ぐ
         
すすぐ

ra, giũ,Súc .
991
素朴な

そぼくな
mc mc, cht phác, ngây ngô
992
聴講する         
ちょうこうする

nghe ging
993
追及
ついきゅう

S điu tra
994
低下
ていか

suy gim
995
納得がいかない
なっとくがいかない

ko thuyết phc
996
馬鹿馬鹿しい

ばかばかしい

Ng ngn
997
      

ほり
kênh
998
真に   
まことに

Tht lòng, thành tht
999
跨がる

         
またがる

Bc qua; bc ngang qua; tri qua; cưỡi.
1000
油脂
ゆし
m, cht béo



TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40 TỔNG HỢP TỪ VỰNG N1 P.40 (976 - 1000) NGÀY 40 Reviewed by Minh Phan on February 04, 2019 Rating: 5

No comments:

LightBlog