TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
301
|
以前
|
いぜん
|
Dạo trước
|
302
|
伯父さん
|
おじさん
|
bác, chú.
|
303
|
会館
|
かいかん
|
hội quán, trung tâm.
|
304
|
傾く
|
かたむく
|
Nghiêng về; có thiên hướng; ngả về
|
305
|
価値
|
かち
|
Giá
trị
|
306
|
仮定「
|
かてい
|
sự
giả định.
|
307
|
剃刀
|
かみそり
|
dao
cạo, dao cạo râu.
|
308
|
借り賃
|
かりちん
|
Tiền
thuê
|
309
|
乾燥
|
かんそう
|
Sự khô khan, khô hạn
|
310
|
冠
|
かんむり
|
mũ miện,
vương miện.
|
311
|
交通費
|
こうつうひ
|
Phí
giao thông
|
312
|
候補
|
こうほ
|
Sự
ứng cử
|
313
|
個性
|
こせい
|
Cá
tính
|
314
|
今後
|
こんご
|
Từ
bây giờ
|
315
|
先に
|
さきに
|
Trước đây
|
316
|
先ほど
|
さきほど
|
Ít phút trước
|
317
|
修理代
|
しゅうりだい
|
Tiền sửa
chữa
|
318
|
例える
|
たとえる
|
Ví dụ
như
|
319
|
努める
|
つとめる
|
Cố gắng,
nỗ lực
|
320
|
入場料
|
にゅうじょうりょう
|
Phí vào cửa
|
321
|
人皇
|
にんのう
|
Hoàng đế
|
322
|
人手
|
ひとで
|
Số
người làm
|
323
|
本日
|
ほんじつ
|
Hôm
nay
|
324
|
利益
|
りえき
|
Lãi, lợi
nhuận
|
325
|
利子
|
りし
|
Có
lãi
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.13 (301 - 325) NGÀY 13
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: