TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
326
|
動作
|
どうさ
|
Động tác
|
327
|
医療費
|
いりょうひ
|
Phí thuốc
thang
|
328
|
占う
|
うらなう
|
Bói,
dự đoán
|
329
|
可決
|
かけつ
|
sự
chấp nhận,
sự phê chuẩn.
|
330
|
可愛そうな
|
かわいそうな
|
Đáng
thương
|
331
|
可愛がる
|
かわいがる
|
Thương
yêu, yêu
mến
|
332
|
各地
|
かくち
|
các
nơi, các
địa
phương.
|
333
|
各々
|
おのおの
|
mỗi,
mỗi.
|
334
|
いじめる
|
|
Bắt nạt
|
335
|
アンテナ
|
Antena
|
Ăng ten
|
336
|
アレルギー
|
Allergy
|
Dị ứng
|
337
|
アルファベット
|
Alphabet
|
Bảng
chữ cái
|
338
|
アルコール
|
Alcohol
|
Đồ uống
có cồn
|
339
|
孰
|
いずれ
|
Một
lúc nào đó
|
340
|
いつの間にかか
|
いつのまに
|
Một lúc nào đó không biết
|
341
|
愈
|
いよいよ
|
cuối
cùng cũng đã tới hồi
hộp vì thời
khắc làm chuyện gì đó đã tới.
|
342
|
イヤホン
|
Earphone
|
Tai
nghe
|
343
|
ウィークデー
|
Weekday
|
Ngày trong tuần
|
344
|
ウイルス
|
Virus
|
Vi
rút.
ウイルスに感染する
Nhiễm vi rút
|
345
|
ウエスト
|
Waist
|
Eo, vòng eo
|
346
|
エコ
|
Eco(nomy)
|
Tiết kiệm
|
347
|
オーバー
|
Over
|
Vượt
quá
|
348
|
エネルギー
|
Energy
|
Năng
lượng
|
349
|
お尻をたたく
|
おしりをたたく
|
Đánh vào mông
|
350
|
ガイド
|
Guide
|
Hướng dẫn
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.14 (326 - 350) NGÀY 14
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: