TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
251
|
生
|
なま
|
Sống, chưa chế
biến
|
252
|
生える
|
はえる
|
Mọc
|
253
|
生き生きとする
|
いきいきとする
|
Sinh
động; hoạt
bát, hăng
hái
|
254
|
生じる
|
しょうじる
|
Phát sinh, nảy sinh
|
255
|
生け花
|
いけばな
|
Nghệ thuật
cắm hoa
|
256
|
生活費
|
せいかつひ
|
Phí sinh hoạt
|
257
|
生産する
|
せいさんする
|
Sản xuất,
sinh sản
|
258
|
目上
|
めうえ
|
Cấp
trên
|
259
|
目下
|
めした
|
Cấp dưới
|
260
|
目安
|
めやす
|
Mục
tiêu, mục đích
|
261
|
目指す
|
めざす
|
Nhắm vào
|
262
|
目立つ
|
めだつ
|
Nổi
bật
|
263
|
真っ先に
|
まっさきに
|
Đầu tiên, trước nhất
|
264
|
真っ白な
|
まっしろな
|
Trắng
tinh
|
265
|
真っ赤な
|
まっかな
|
Đỏ thẫm
|
266
|
真っ青な
|
まっさおな
|
Xanh thẫm
|
267
|
真っ黒な
|
まっくろな
|
Đen
xì
|
268
|
気体
|
きたい
|
Hơi,
thể khí
|
269
|
気分
|
きぶん
|
Tâm
tư, tinh thần
|
270
|
気味
|
きみ
|
Cảm
giác
|
271
|
湯気
|
ゆげ
|
Hơi nước
|
272
|
親戚
|
しんせき
|
Họ
hàng
|
273
|
言い訳
|
いいわけ
|
Biện bạch,
lý do
|
274
|
話し手
|
はなして
|
Diễn
giả
|
275
|
話題
|
わだい
|
Chủ đề,
đề tài
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.11 (251 - 275) NGÀY 11
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: