TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
226
|
発売する
|
はつばいする
|
Bán
ra
|
227
|
発明する
|
はつめいする
|
Phát minh
|
228
|
発言する
|
はつげんする
|
Phát
ngôn
|
229
|
発見する
|
はっけんする
|
Phát hiện
|
230
|
申し訳ない
|
もうしわけない
|
Xin
lỗi, lấy
làm tiếc
|
231
|
発行する
|
はっこうする
|
Phát hành
|
232
|
発生する
|
はっせいする
|
Phát
sinh
|
233
|
発車する
|
はっしゃする
|
Tàu khởi
hành
|
234
|
手作り
|
てづくり
|
Thủ công
|
235
|
手書き
|
てがき
|
Bản
viết tay
|
236
|
手前
|
てまえ
|
Phía
trước mặt
|
237
|
手当
|
てあて
|
Chữa
trị, trị
bệnh
|
238
|
手入れする
|
ていれする
|
Sửa chữa
|
239
|
手品
|
てじな
|
Trò ảo
thuật
|
240
|
手話
|
しゅわ
|
Ngôn
ngữ ra hiệu
|
241
|
合間
|
あいま
|
Thời
gian rỗi
|
242
|
合図する
|
あいずする
|
Làm
dấu, ra dấu
|
243
|
合同
|
ごうどう
|
Sự
kết hợp
|
244
|
合理的な
|
ごうりてきな
|
Hợp lý
|
245
|
会計
|
かいけい
|
Kế
toán
|
246
|
会合
|
かいごう
|
Hội họp
|
247
|
会場
|
かいじょう
|
Hội
trường
|
248
|
無差別
|
むさべつ
|
Không
phân biệt
|
249
|
無断で
|
むだんで
|
Không có sự cho phép; tự ý tự tiện
|
250
|
無関係
|
むかんけい
|
Không
liên quan
|
|
|
|
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.10 (226 - 250) NGÀY 10
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: