TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
201
|
学力
|
がくりょく
|
Học lực
|
202
|
学習する
|
がくしゅうする
|
Học,
học tập
|
203
|
学者
|
がくしゃ
|
Học giả
|
204
|
学問
|
がくもん
|
Học
vấn
|
205
|
学会
|
がっかい
|
Hội các nhà khoa học
|
206
|
用語
|
ようご
|
Thuật
ngữ
|
207
|
用紙
|
ようし
|
Giấy trắng
|
208
|
用心
|
ようじん
|
Thận
trọng
|
209
|
使用する
|
しようする
|
Sử dụng
|
210
|
引用する
|
いにょうする
|
Trích dẫn
|
211
|
通用する
|
つうようする
|
Áp
dụng, ứng
dụng
|
212
|
急用
|
きゅうよう
|
Việc
gấp
|
213
|
日用品
|
にちようひん
|
Hàng
thiết yếu
hàng ngày
|
214
|
見学
|
けんがく
|
Tham quan
|
215
|
見事な
|
みごとな
|
Đẹp, quyến
rũ
|
216
|
見方
|
みかた
|
Cách nhìn, quan điểm, cùng phe
|
217
|
見出し
|
みだし
|
tựa đề,
đầu đề
|
218
|
見本
|
みほん
|
Vật
mẫu
|
219
|
地方
|
ちほう
|
Địa phương
|
220
|
見回る
|
みまわる
|
Nhìn xung quanh
|
221
|
地区
|
ちく
|
Địa bàn, quận, khu
|
222
|
土地
|
とち
|
Đất
đai
|
223
|
地元
|
じもと
|
Bản địa
|
224
|
生地
|
きじ
|
Vải
|
225
|
地味な
|
じみな
|
Giản dị,
mộc mạc
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.9 (201 - 225) NGÀY 9
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: