TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
176
|
入れ物
|
いれもの
|
Đồ đựng
|
177
|
物音
|
ものおと
|
Âm thanh
|
178
|
物語
|
ものがたり
|
Truyện
|
179
|
物置
|
ものおき
|
Kho cất
đồ
|
180
|
大工
|
だいく
|
Thợ mộc
|
181
|
重大
|
じゅうだい
|
Trọng
đại
|
182
|
大小
|
だいしょう
|
Lớn bé
|
183
|
大気
|
たいき
|
Không khí
|
184
|
大半
|
たいはん
|
Quá
nửa
|
185
|
大木
|
たいぼく
|
Cây lớn
|
186
|
大金
|
たいきん
|
Khoản chi lớn
|
187
|
食物
|
しょくもつ
|
Đồ
ăn
|
188
|
書物
|
しょもつ
|
Sách
vở
|
189
|
作物
|
さくもつ
|
Hoa màu, cây trồng
|
190
|
多少
|
たしょう
|
Ít
nhiều
|
191
|
宴会
|
えんかい
|
Bữa
tiệc chiêu đãi
|
192
|
外食する
|
がいしょくする
|
Đi
ăn ngoài
|
193
|
自炊する
|
じすいする
|
Tự
nấu nướng
|
194
|
人生
|
じんせい
|
Đời người
|
195
|
一生
|
いっしょう
|
Cả
một đời
|
196
|
作者
|
さくしゃ
|
Tác
giả
|
197
|
作業
|
さぎょう
|
Công việc
|
198
|
作品
|
さくひん
|
Tác
phẩm
|
199
|
名作
|
めいさく
|
Tác phẩm
nổi tiếng
|
200
|
文学
|
ぶんがく
|
Văn
học
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.8 (176 - 200) NGÀY 8
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: