TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
151
|
月日
|
つきひ
|
Ngày
tháng
|
152
|
元日
|
がんじつ
|
Ngày mùng 1 của năm mới
|
153
|
日時
|
にちじ
|
Ngày
giờ
|
154
|
日中
|
にっちゅう
|
Trong ngày
|
155
|
生年月日
|
せいねんがっぴ
|
Ngày
tháng năm sinh
|
156
|
日光
|
にっこう
|
Ánh mặt
trời
|
157
|
来日
|
らいにち
|
Đến Nhật
|
158
|
日の入り
|
ひのいり
|
Mặt
trời lặn,
xế chiều
|
159
|
日の出
|
ひので
|
Mặt trời
mọc, bình minh
|
160
|
年中
|
ねんじゅう
|
Trong năm
|
161
|
少年
|
しょうねん
|
Thiếu niên
|
162
|
青年
|
せいねん
|
Thanh niên
|
163
|
中年
|
ちゅうねん
|
Trung
niên
|
164
|
年代
|
ねんだい
|
Niên đại
|
165
|
昼間
|
ひるま
|
Ban
ngày
|
166
|
夜中
|
よなか
|
Nửa
đêm, ban đêm
|
167
|
夜間
|
やかん
|
Ban
đêm
|
168
|
中世
|
ちゅうせい
|
Thời
trung cổ
|
169
|
中古
|
ちゅうこ
|
Đồ cũ
|
170
|
空中
|
くうちゅう
|
Không trung
|
171
|
集中
|
しゅうちゅう
|
Tập Trung
|
172
|
世の中
|
よのなか
|
Thế
giới, xã hội
|
173
|
手間
|
てま
|
Công
sức
|
174
|
人間
|
にんげん
|
Nhân loại,
loài người
|
175
|
中間
|
ちゅうかん
|
Trung
gian, Giữa
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.7 (151 - 175) NGÀY 7
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: