TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
126
|
意外
|
いがい
|
Ngạc nhiên, ngoài dự tính
|
127
|
意思・意志
|
いし
|
Ý chí
|
128
|
意欲
|
いよく
|
muốn, mong muốn
|
129
|
意識
|
いしき
|
Ý thức
|
130
|
感情
|
かんじょう
|
Cảm xúc, cảm giác
|
131
|
感激
|
かんげき
|
Cảm
kích
|
132
|
感覚
|
かんかく
|
Cảm giác
|
133
|
感謝する
|
かんしゃする
|
Cảm
ơn, cảm
tạ
|
134
|
支出
|
ししゅつ
|
Chi
tiêu
|
135
|
支度
|
したく
|
Chuẩn
bị, bố
trí
|
136
|
支払う
|
しはらう
|
Thanh
toán
|
137
|
授業料
|
じゅぎょうりょう
|
Tiền
học phí
|
138
|
拝観料
|
はいかんりょう
|
Phí
thăm quan (đền, chùa..)
|
139
|
本人
|
ほんにん
|
Người
đó
|
140
|
本代
|
ほんだい
|
Tiền mua sách
|
141
|
本名
|
ほんみょう
|
Tên thật
|
142
|
本年
|
ほんねん
|
Năm
nay
|
143
|
本店
|
ほんてん
|
Cửa
hàng chính
|
144
|
本来
|
ほんらい
|
Sự thuộc
về bản
chất
|
145
|
本気
|
ほんき
|
Thật
lòng, nghiêm chỉnh
|
146
|
本社
|
ほんしゃ
|
Trụ sở
chính
|
147
|
気楽な
|
きらくな
|
Nhẹ
nhõm, thoải mái
|
148
|
気づく
|
きづく
|
Nhận ra, phát hiện ra
|
149
|
気の毒な
|
きのどくな
|
Đáng thương,
bi thảm
|
150
|
楽な
|
らくな
|
Thoải mái, nhàn hạ
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.6 (126 - 150) NGÀY 6
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: