TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
101
|
残業する
|
ざんぎょうする
|
Làm
thêm
|
102
|
出世する
|
しゅっせする
|
Thăng tiến
|
103
|
昇進する
|
しょうしんする
|
Thăng
chức
|
104
|
退職する
|
たいしょくする
|
Nghỉ
việc
|
105
|
会社を首になる
|
かいしゃをくびになる
|
Bị đuổi
việc
|
106
|
失業する
|
しつぎょうする
|
Thất
nghiệp
|
107
|
転職する
|
てんしょくする
|
Chuyển công ty
|
108
|
電話を保留する
|
でんわをほりゅうする
|
Giữ
máy
|
109
|
電話を転送する
|
でんわをてんそうする
|
Chuyển tiếp
điện thoại
|
110
|
スケジュールを組む
|
スケジュールをくむ
|
Lên kế
hoạch
|
111
|
仕事を引き受ける
|
しごとをひきうける
|
Đảm nhiệm
công việc
|
112
|
メモを取る
|
メモをとる
|
Ghi chép
|
113
|
書類を作成する
|
しょるいをさくせいする
|
Soạn thảo
tài liệu
|
114
|
資料を配る
|
しりょうをくばる
|
Phát tài liệu
|
115
|
意見を求める
|
いけんをもとめる
|
Yêu
cầu ý kiến
|
116
|
仕事の打ち合わせをする
|
しごとのうちあわせをする
|
Bàn bạc
công việc
|
117
|
結論が出る
|
けつろんがでる
|
Đưa ra kết
luận
|
118
|
会議が長引く
|
かいぎがながびく
|
Cuộc
họp kéo dài
|
119
|
意見を述べる
|
いけんをのべる
|
Bày
tỏ ý kiến
|
120
|
仕事を怠ける
|
しごとをなまける
|
Trốn
việc
|
121
|
休憩する
|
きゅうけいする
|
Nghỉ giải
lao
|
122
|
経験を問わない
|
けいけんをとわない
|
Không yêu câu kinh nghiệm
|
123
|
求人情報
|
きゅうじんじょうほう
|
Thông
tin việc làm
|
124
|
仕事を任せる
|
しごとをまかせる
|
Phó thác công việc
|
125
|
担ぐ
|
かつぐ
|
Vác,
gánh vác/ lừa
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.5 (101 - 125) NGÀY 5
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: