TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
76
|
残業する
|
ざんぎょうする
|
Làm
thêm
|
77
|
出世する
|
しゅっせする
|
Thăng tiến
|
78
|
昇進する
|
しょうしんする
|
Thăng
chức
|
79
|
退職する
|
たいしょくする
|
Nghỉ
việc
|
80
|
会社を首になる
|
かいしゃをくびになる
|
Bị đuổi
việc
|
81
|
失業する
|
しつぎょうする
|
Thất
nghiệp
|
82
|
転職する
|
てんしょくする
|
Chuyển công ty
|
83
|
電話を保留する
|
でんわをほりゅうする
|
Giữ
máy
|
84
|
電話を転送する
|
でんわをてんそうする
|
Chuyển tiếp
điện thoại
|
85
|
スケジュールを組む
|
スケジュールをくむ
|
Lên kế
hoạch
|
86
|
仕事を引き受ける
|
しごとをひきうける
|
Đảm nhiệm
công việc
|
87
|
メモを取る
|
メモをとる
|
Ghi chép
|
88
|
書類を作成する
|
しょるいをさくせいする
|
Soạn thảo
tài liệu
|
89
|
資料を配る
|
しりょうをくばる
|
Phát tài liệu
|
90
|
意見を求める
|
いけんをもとめる
|
Yêu
cầu ý kiến
|
91
|
仕事の打ち合わせをする
|
しごとのうちあわせをする
|
Bàn bạc
công việc
|
92
|
結論が出る
|
けつろんがでる
|
Đưa ra kết
luận
|
93
|
会議が長引く
|
かいぎがながびく
|
Cuộc
họp kéo dài
|
94
|
意見を述べる
|
いけんをのべる
|
Bày
tỏ ý kiến
|
95
|
仕事を怠ける
|
しごとをなまける
|
Trốn
việc
|
96
|
休憩する
|
きゅうけいする
|
Nghỉ giải
lao
|
97
|
経験を問わない
|
けいけんをとわない
|
Không yêu câu kinh nghiệm
|
98
|
求人情報
|
きゅうじんじょうほう
|
Thông
tin việc làm
|
99
|
仕事を任せる
|
しごとをまかせる
|
Phó thác công việc
|
100
|
担ぐ
|
かつぐ
|
Đảm nhiệm
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.4 (76 - 100) NGÀY 4
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: