TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
51
|
乱暴な
|
らんぼうな
|
Bạo loạn
|
52
|
我儘
|
わがまま
|
Ích
kỷ, bướng bỉnh
|
53
|
生意気な
|
なまいきな
|
Xấc xược
|
54
|
頼もしい
|
たのもしい
|
Đáng
tin cậy
|
55
|
短気な
|
たんきな
|
Nóng nảy
|
56
|
強引な
|
ごういんな
|
Áp
đặt, áp bức
|
57
|
|
おだやかな
|
Điềm đạm
|
58
|
気が小さい
|
きがちいさい
|
Nhút
nhát
|
59
|
不器用な
|
ふきような
|
Không khéo léo
|
60
|
器用な
|
きような
|
Khéo
léo
|
61
|
欲張りな
|
よくばりな
|
Tham lam
|
62
|
不真面目な
|
ふまじめな
|
Không
nghiêm túc
|
63
|
快適な
|
かいてきな
|
Thoải mái
|
64
|
豊か65な
|
ゆたかな
|
Giàu
có
|
65
|
上品な
|
じょうひんな
|
Lịch sự, tốt, tinh tế
|
66
|
下品な
|
げひんな
|
Hạ
phẩm, kém chất lượng, thấp kém
|
67
|
気が強い
|
きがつよい
|
Cứng cỏi, kiên quyết
|
68
|
気が弱い
|
きがよわい
|
Nhút
nhát, bén lẽn
|
69
|
不潔な
|
ふけつな
|
Bẩn
|
70
|
無邪気な
|
むじゃきな
|
Ngây
thơ, trong trắng
|
71
|
人懐っこい
|
ひとなつっこい
|
Thân thiện, lịch sự
|
72
|
若々しい
|
わかわかしい
|
Trẻ
trung
|
73
|
大ざっぱな
|
おおざっぱな
|
Đại khái
|
74
|
手間がかかる
|
てまがかかる
|
Tốn
công
|
75
|
狡い
|
ずるい
|
Xảo quyệt, láu cá
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.3 (51 - 75) NGÀY 3
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: