TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
26
|
座り心地
|
すわりごこち
|
Chỗ ngồi
|
27
|
寝心地
|
ねごこち
|
Chỗ
ngủ
|
28
|
居心地
|
いごこち
|
Chỗ ở
|
29
|
水が漏れる
|
みずがもれる
|
Rò
rỉ nước
|
30
|
秘密を漏らす
|
ひみつをもらす
|
Làm lộ bí mật
|
31
|
日光浴をする
|
にっこうよくをする
|
Tắm
nắng
|
32
|
太陽の光を浴びる
|
たいようのひかりをあびる
|
Tắm nắng
|
33
|
日焼けする
|
ひやけする
|
Rám
nắng
|
34
|
サングラスを外す
|
サングラスをはずす
|
Tháo kính râm
|
35
|
溺れる
|
おぼれる
|
Chết
đuối
|
36
|
行方不明
|
ゆくえふめい
|
Mất tích
|
37
|
赤字
|
あかじ
|
Thua
lỗ, thâm hụt
|
38
|
黒字
|
くろじ
|
Lãi, thặng dư
|
34
|
上司
|
じょうし
|
Cấp
trên, sếp
|
40
|
同僚
|
どうりょう
|
Đồng nghiệp
|
41
|
早退する
|
そうたいする
|
Về
sớm
|
42
|
採用する
|
さいようする
|
Tuyển dụng
|
43
|
休暇を取る
|
きゅうかをとる
|
Xin
nghỉ phép
|
44
|
雇う
|
やとう
|
Thuê người, tuyển dụng
|
45
|
就職する
|
しゅうしょくする
|
Tìm
việc, nhận chức
|
46
|
収入
|
しゅうにゅう
|
Thu nhập
|
47
|
贅沢をする
|
ぜいたくをする
|
Xa
xỉ
|
48
|
お金をかせぐ
|
おかねをかせぐ
|
Kiếm tiền
|
49
|
怒鳴る
|
どなる
|
La
hét, hò hét
|
50
|
子供を甘やかす
|
こどもをあまやかす
|
Nuông chiều con
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.2 (26 - 50) NGÀY 2
Reviewed by Minh Phan
on
February 02, 2019
Rating:
No comments: