TT
|
Từ vựng
|
Furigana
|
Nghĩa
|
376
|
齧る
|
かじる
|
Cắn
|
377
|
かけ直す
|
かけなおす
|
Gọi
lại
|
378
|
カロリー
|
Calorie
|
Calo
|
379
|
カリキュラム
|
Curriculum
|
Giáo án, giáo trình
|
380
|
揶揄う
|
からかう
|
Trêu
chọc
|
381
|
ガソリンスタンド
|
gasoline
stand
|
Cây xăng
|
382
|
コース
|
Course
|
Khóa
học
|
383
|
コーチ
|
Coach
|
Huấn
luyện viên
|
384
|
コメント
|
Comment
|
Bình
luận, nhận
xét
|
385
|
サイレン
|
Siren
|
Còi, còi báo động
|
386
|
サイン
|
Sign
|
Chữ ký
|
387
|
囁く
|
ささやく
|
Gặm
|
388
|
サンプル
|
Sample
|
Mẫu, hàng mẫu
|
389
|
シーズン
|
Season
|
Mùa, thời
kỳ
|
390
|
頻りに
|
しきりに
|
Liên
tục, không ngừng
|
391
|
しゃぶる
|
|
Mút, ngậm
|
392
|
凋む
|
しぼむ
|
Héo,
tàn
|
393
|
しょっちゅう
|
|
Thường,
hay
|
394
|
スター
|
Star
|
Ngôi
sao
|
395
|
スタイル
|
Style
|
Kiểu
cách, loại
|
396
|
皺
|
しわ
|
Nếp nhăn
|
397
|
人工
|
じんこう
|
Nhân tạo
|
398
|
シングル
|
Single
|
Phòng
đơn
|
399
|
ゼミ
|
Seminar
|
Hội
thảo
|
400
|
ダサい
|
ださい
|
Quê
mùa (ám chỉ cái gì đó không đẹp)
|
TỔNG HỢP TỪ VỰNG N2 P.16 (376 - 400) NGÀY 16
Reviewed by Minh Phan
on
February 07, 2019
Rating:
No comments: